Ắc Quy Kín Khí Là Gì? Cấu Tạo, Ưu Nhược Điểm & Cách Sử Dụng Chi Tiết

Ắc Quy Kín Khí Là Gì? Cấu Tạo, Ưu Nhược Điểm & Cách Sử Dụng Chi Tiết

Tìm hiểu tất tần tật về ắc quy kín khí: định nghĩa, cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu nhược điểm so với ắc quy hở, ứng dụng thực tế và cách sử dụng, bảo quản để ắc quy luôn bền bỉ.

Trong thế giới công nghệ phát triển, ắc quy kín khí nổi lên như một giải pháp lưu trữ năng lượng ưu việt. Nhưng ắc quy kín khí là gì? Điều gì khiến chúng khác biệt so với ắc quy truyền thống?

Bài viết này từ Ắc Quy Đồng Khánh sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Chúng tôi sẽ khám phá cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế của bình ắc quy kín khí.

Bạn sẽ biết cách lựa chọn, sử dụng và bảo dưỡng ắc quy kín khí đúng cách, đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ. Hãy cùng Ắc Quy Đồng Khánh tìm hiểu về công nghệ ắc quy tiên tiến này!

1. Ắc quy kín khí là gì?

1.1. Định nghĩa ắc quy kín khí

Tìm hiểu ắc quy kín khí là gì?

Tìm hiểu ắc quy kín khí là gì?

Ắc quy kín khí, hay còn gọi là ắc quy van điều áp (VRLA - Valve Regulated Lead Acid) hoặc ắc quy axit chì kín (SLA - Sealed Lead Acid), vậy ắc quy kín khí là gì? Đây là loại ắc quy được thiết kế đặc biệt để ngăn chặn sự rò rỉ của chất điện phân ra bên ngoài. Điều này đạt được nhờ cấu trúc kín hoàn toàn và van điều áp, cho phép khí thoát ra trong trường hợp áp suất bên trong ắc quy tăng quá cao, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của không khí từ bên ngoài.

1.2 Phân biệt ắc quy kín khí và ắc quy hở

Để hiểu rõ hơn về ắc quy kín khí, chúng ta cần so sánh chúng với loại ắc quy truyền thống hơn: ắc quy hở (hay còn gọi là ắc quy nước).

1. So sánh về cấu tạo:
Ắc quy hở:

  • Vỏ bình thường có các nút thông hơi để thoát khí.
  • Bản cực ngâm trong dung dịch điện phân lỏng (axit sulfuric loãng).
  • Cần châm nước định kỳ để duy trì nồng độ axit.

Ắc quy kín khí:

  • Vỏ bình kín hoàn toàn, có van điều áp để giải phóng khí khi áp suất vượt quá mức cho phép.
  • Chất điện phân có thể ở dạng lỏng (nhưng được hấp thụ vào vách ngăn AGM) hoặc dạng gel.
  • Không cần châm nước trong quá trình sử dụng.

2. So sánh về cơ chế hoạt động:
Ắc quy hở:

  • Trong quá trình nạp điện, nước trong dung dịch điện phân bị phân hủy thành khí hydro và oxy, gây ra hiện tượng "bốc hơi".
  • Cần châm nước để bù lại lượng nước bị mất.

Ắc quy kín khí:

  • Sử dụng cơ chế tái hợp khí: Khí hydro và oxy sinh ra trong quá trình nạp điện sẽ phản ứng với nhau để tạo thành nước, giúp duy trì lượng chất điện phân.
  • Van điều áp chỉ mở ra khi áp suất trong bình tăng quá cao do nạp quá mức hoặc lỗi kỹ thuật.

3. So sánh về cách bảo dưỡng:
Ắc quy hở:

  • Cần kiểm tra và châm nước định kỳ.
  • Cần vệ sinh các cực ắc quy để tránh bị ăn mòn.
  • Cần kiểm tra nồng độ axit để đảm bảo hiệu suất hoạt động.

Ắc quy kín khí:

  • Không cần bảo dưỡng định kỳ (miễn châm nước).
  • Chỉ cần giữ cho ắc quy sạch sẽ và tránh va đập mạnh.

Xem thêm: Ắc Quy Lithium Là Gì? Cấu Tạo, Ưu Nhược Điểm & Ứng Dụng Chi Tiết

2. Cấu tạo của ắc quy kín khí

Đặc điểm cấu tạo của ắc quy kín khí

Đặc điểm cấu tạo của ắc quy kín khí

Ắc quy kín khí có cấu tạo phức tạp hơn so với ắc quy hở, với các thành phần được thiết kế để đảm bảo tính kín và hiệu suất hoạt động ổn định. Dưới đây là mô tả chi tiết về các thành phần chính:

2.1 Bản cực

  • Vật liệu: Bản cực của ắc quy kín khí thường được làm từ chì (Pb) và oxit chì (PbO2).
  • Cấu tạo: Bản cực dương (+) được làm từ oxit chì, bản cực âm (-) được làm từ chì xốp. Các bản cực được thiết kế dạng tấm hoặc dạng lưới để tăng diện tích tiếp xúc với chất điện phân.
  • Chức năng: Bản cực là nơi xảy ra các phản ứng hóa học để tạo ra dòng điện.

2.2 Chất điện phân

  • Dạng lỏng: Trong một số loại ắc quy kín khí, chất điện phân vẫn ở dạng lỏng (axit sulfuric loãng), nhưng được hấp thụ vào vách ngăn AGM (Absorbent Glass Mat).
  • Dạng gel: Ở các loại ắc quy gel, chất điện phân được trộn với silica để tạo thành dạng gel đặc.
  • Chức năng: Chất điện phân là môi trường để các ion di chuyển giữa các bản cực, cho phép phản ứng hóa học xảy ra và tạo ra dòng điện.

2.3 Vách ngăn

Vật liệu: Vách ngăn thường được làm từ sợi thủy tinh (AGM) hoặc vật liệu polymer xốp.

Chức năng:

  • Ngăn cách các bản cực dương và âm để tránh đoản mạch.
  • Hấp thụ và giữ chất điện phân, đảm bảo chất điện phân luôn tiếp xúc với bản cực.
  • Tạo điều kiện cho quá trình tái hợp khí xảy ra.

2.4 Van điều áp
Chức năng:

  • Duy trì áp suất bên trong ắc quy ở mức an toàn.
  • Giải phóng khí (hydro và oxy) khi áp suất vượt quá mức cho phép do nạp quá mức hoặc lỗi kỹ thuật.
  • Ngăn chặn sự xâm nhập của không khí từ bên ngoài.

2.5 Vỏ bình

Vật liệu: Vỏ bình thường được làm từ nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) hoặc polypropylene (PP).

Chức năng:

  • Bảo vệ các thành phần bên trong ắc quy khỏi va đập, rung động và các tác động từ môi trường bên ngoài.
  • Đảm bảo tính kín của ắc quy, ngăn chặn sự rò rỉ của chất điện phân.

Xem thêm: Ắc Quy Kiềm Là Gì? Cấu Tạo, Ưu Nhược Điểm & Ứng Dụng Chi Tiết

3. Nguyên lý hoạt động của ắc quy kín khí

Ắc quy kín khí hoạt động dựa trên các phản ứng hóa học thuận nghịch giữa các bản cực và chất điện phân. Quá trình này bao gồm hai giai đoạn chính: nạp điện và phóng điện.

3.1 Quá trình nạp điện
Khi ắc quy được kết nối với nguồn điện ngoài, dòng điện sẽ chạy qua ắc quy và gây ra các phản ứng hóa học sau:

  • Tại bản cực dương (+): chì sulfat (PbSO4) chuyển thành oxit chì (PbO2).
  • Tại bản cực âm (-): chì sulfat (PbSO4) chuyển thành chì (Pb).
  • Phương trình tổng quát: PbSO4 + H2O -> PbO2 + Pb + H2SO4

Trong quá trình nạp điện, một phần nước trong chất điện phân có thể bị phân hủy thành khí hydro (H2) và oxy (O2). Đây là lúc cơ chế tái hợp khí phát huy tác dụng:

  • Khí hydro và oxy sẽ di chuyển đến các bản cực và phản ứng với nhau để tạo thành nước (H2O).
  • Phản ứng này giúp duy trì lượng chất điện phân trong ắc quy và ngăn chặn sự "bốc hơi" như ở ắc quy hở.

3.2 Quá trình phóng điện
Khi ắc quy được kết nối với thiết bị tiêu thụ điện, các phản ứng hóa học ngược lại sẽ xảy ra:

  • Tại bản cực dương (+): oxit chì (PbO2) chuyển thành chì sulfat (PbSO4).
  • Tại bản cực âm (-): chì (Pb) chuyển thành chì sulfat (PbSO4).
  • Phương trình tổng quát: PbO2 + Pb + H2SO4 -> PbSO4 + H2O

Trong quá trình phóng điện, các electron sẽ di chuyển từ bản cực âm sang bản cực dương thông qua mạch ngoài, tạo ra dòng điện cung cấp cho thiết bị.

3.3 Vai trò của van điều áp

  • Van điều áp là một thành phần quan trọng của ắc quy kín khí, có chức năng đảm bảo an toàn khi áp suất bên trong ắc quy tăng cao.
  • Trong quá trình nạp điện hoặc phóng điện, nếu có quá nhiều khí hydro và oxy được tạo ra (do nạp quá mức, nhiệt độ cao hoặc lỗi kỹ thuật), áp suất bên trong ắc quy sẽ tăng lên.
  • Khi áp suất vượt quá mức cho phép, van điều áp sẽ mở ra để giải phóng khí, ngăn chặn nguy cơ ắc quy bị phồng hoặc nổ.
  • Sau khi áp suất giảm xuống mức an toàn, van điều áp sẽ tự động đóng lại.

4. Ưu điểm và nhược điểm của ắc quy kín khí

Ắc quy kín khí ngày càng được ưa chuộng nhờ những ưu điểm vượt trội so với ắc quy hở. Tuy nhiên, chúng cũng có những nhược điểm nhất định mà người dùng cần lưu ý.

4.1 Ưu điểm

  • Không cần bảo dưỡng (không cần châm nước): Đây là ưu điểm lớn nhất của ắc quy kín khí. Người dùng không cần phải lo lắng về việc kiểm tra và châm nước định kỳ như ở ắc quy hở, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Ít bị rò rỉ axit: Thiết kế kín giúp ngăn chặn sự rò rỉ của axit, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và các thiết bị xung quanh.
  • Có thể lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau: Ắc quy kín khí có thể hoạt động ở nhiều vị trí khác nhau (đứng, nằm, nghiêng) mà không lo bị tràn axit. Điều này mang lại sự linh hoạt trong việc lắp đặt và sử dụng.
  • An toàn hơn khi sử dụng: Do không có axit rò rỉ và không cần châm nước, ắc quy kín khí an toàn hơn cho người sử dụng, đặc biệt là trong các ứng dụng dân dụng.

5.2 Nhược điểm

  • Giá thành cao hơn ắc quy hở: Ắc quy kín khí thường có giá thành cao hơn so với ắc quy hở do cấu tạo phức tạp và công nghệ sản xuất tiên tiến hơn.
  • Tuổi thọ có thể bị giảm nếu sạc không đúng cách: Việc sạc quá mức hoặc sạc không đúng điện áp có thể làm giảm tuổi thọ của ắc quy kín khí.
  • Nhạy cảm với nhiệt độ cao: Nhiệt độ cao có thể làm tăng áp suất bên trong ắc quy và gây ra hiện tượng "bốc hơi" chất điện phân, làm giảm hiệu suất và tuổi thọ của ắc quy.

5. Các loại ắc quy kín khí phổ biến

Trên thị trường hiện nay có nhiều loại ắc quy kín khí khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là ba loại phổ biến nhất:

6.1 Ắc quy AGM (Absorbent Glass Mat)

Tham khảo một số loại ắc quy kín khí phổ biến trên thị trường

Tham khảo một số loại ắc quy kín khí phổ biến trên thị trường

1. Đặc điểm:

  • Sử dụng vách ngăn làm bằng sợi thủy tinh đặc biệt (AGM) để hấp thụ chất điện phân.
  • Chất điện phân ở dạng lỏng, nhưng được giữ chặt trong vách ngăn AGM, ngăn ngừa rò rỉ.

2. Ưu điểm:

  • Hiệu suất xả cao, khả năng phóng điện tốt ở dòng xả lớn.
  • Tuổi thọ dài hơn so với ắc quy hở.
  • Khả năng chống rung và chịu va đập tốt.
  • Ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.

3. Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với ắc quy hở.
  • Nhạy cảm với việc sạc quá mức.

4. Ứng dụng:

  • Hệ thống UPS (Uninterruptible Power Supply) - nguồn điện dự phòng.
  • Xe máy điện, xe đạp điện.
  • Hệ thống âm thanh xe hơi.
  • Thiết bị y tế.

6.2 Ắc quy Gel
1. Đặc điểm:

  • Sử dụng chất điện phân ở dạng gel đặc, được tạo ra bằng cách trộn axit sulfuric với silica.
  • Chất điện phân dạng gel giúp ngăn ngừa rò rỉ và giảm thiểu sự phân tầng axit.

2. Ưu điểm:

  • Tuổi thọ rất dài, đặc biệt là trong điều kiện xả sâu.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với ắc quy AGM.
  • Ít bị ảnh hưởng bởi rung động và va đập.
  • An toàn hơn khi sử dụng.

3. Nhược điểm:

  • Giá thành cao nhất trong các loại ắc quy kín khí.
  • Hiệu suất xả thấp hơn so với ắc quy AGM.
  • Yêu cầu bộ sạc đặc biệt.

4. Ứng dụng:

  • Xe lăn điện.
  • Hệ thống năng lượng mặt trời.
  • Hệ thống viễn thông.
  • Thiết bị hàng hải.

5.3 Các loại ắc quy kín khí khác (Ắc quy Lithium-ion):
Mặc dù không phải là ắc quy axit chì, nhưng ắc quy Lithium-ion cũng là một loại ắc quy kín khí phổ biến, đặc biệt trong các thiết bị di động và xe điện. Chúng có ưu điểm vượt trội về mật độ năng lượng, tuổi thọ và khả năng xả sâu. 

Tuy nhiên, ắc quy Lithium-ion cũng có giá thành cao hơn và đòi hỏi hệ thống quản lý pin (BMS) phức tạp để đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động. 

6. Ứng dụng của ắc quy kín khí

Ắc quy kín khí ngày càng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ những ưu điểm vượt trội về tính tiện lợi, an toàn và hiệu suất. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

6.1 UPS (Uninterruptible Power Supply)

  • Ắc quy kín khí là thành phần không thể thiếu trong các hệ thống UPS, có chức năng đảm bảo nguồn điện liên tục cho các thiết bị quan trọng khi nguồn điện lưới bị mất.
  • UPS thường được sử dụng để bảo vệ máy tính, máy chủ, thiết bị y tế, thiết bị viễn thông và các thiết bị điện tử nhạy cảm khác khỏi tình trạng mất điện đột ngột, giúp tránh mất dữ liệu và gián đoạn hoạt động.

6.2 Xe máy điện, xe đạp điện

  • Ắc quy kín khí (đặc biệt là ắc quy Lithium-ion) là nguồn năng lượng chính cho xe máy điện và xe đạp điện.
  • Chúng cung cấp năng lượng để động cơ hoạt động, giúp xe di chuyển một cách êm ái và thân thiện với môi trường.

6.3 Hệ thống năng lượng mặt trời

  • Ắc quy kín khí được sử dụng để lưu trữ năng lượng mặt trời được tạo ra từ các tấm pin mặt trời.
  • Năng lượng này có thể được sử dụng để cung cấp điện cho các thiết bị trong gia đình, văn phòng hoặc các ứng dụng công nghiệp vào ban đêm hoặc khi trời không có nắng.

6.4 Thiết bị y tế

  • Ắc quy kín khí được sử dụng trong nhiều thiết bị y tế như xe lăn điện, giường bệnh, máy hút dịch, máy tạo oxy và các thiết bị theo dõi bệnh nhân.
  • Chúng cung cấp nguồn điện di động và tin cậy cho các thiết bị này, giúp bệnh nhân di chuyển dễ dàng hơn và đảm bảo hoạt động liên tục của các thiết bị hỗ trợ sự sống.

6.5 Hệ thống báo động, an ninh

  • Ắc quy kín khí được sử dụng để cung cấp điện dự phòng cho các hệ thống báo động, an ninh, camera giám sát và các thiết bị bảo vệ khác.
  • Chúng đảm bảo rằng các hệ thống này vẫn hoạt động ngay cả khi mất điện, giúp bảo vệ tài sản và tính mạng của người dùng.

7. Cách sử dụng và bảo dưỡng ắc quy kín khí

Để ắc quy kín khí hoạt động bền bỉ và hiệu quả, việc sử dụng và bảo dưỡng đúng cách là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết từ Ắc Quy Đồng Khánh:

7.1 Sử dụng ắc quy đúng cách
1. Chọn ắc quy phù hợp với thiết bị:

  • Trước khi mua ắc quy, hãy kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật của thiết bị (điện áp, dung lượng, dòng xả) để chọn loại ắc quy phù hợp.
  • Sử dụng ắc quy có dung lượng quá nhỏ có thể làm giảm hiệu suất và tuổi thọ của ắc quy, trong khi sử dụng ắc quy có dung lượng quá lớn có thể gây lãng phí.

2. Lắp đặt đúng kỹ thuật:

  • Đảm bảo rằng các cực của ắc quy được kết nối đúng cực (+ với +, - với -).
  • Sử dụng dây cáp có kích thước phù hợp và đảm bảo các kết nối được siết chặt.
  • Tránh làm rơi, va đập mạnh vào ắc quy trong quá trình lắp đặt.

7.2 Sạc điện đúng cách

Cần ngắt điện khi ắc quy được sạc đầy

Cần ngắt điện khi ắc quy được sạc đầy

1. Sử dụng bộ sạc phù hợp (điện áp, dòng điện):

  • Sử dụng bộ sạc được thiết kế riêng cho ắc quy kín khí và có điện áp, dòng điện phù hợp với thông số kỹ thuật của ắc quy.
  • Sử dụng bộ sạc không đúng cách có thể làm hỏng ắc quy hoặc giảm tuổi thọ của ắc quy.

2. Tránh sạc quá mức:

  • Sạc quá mức có thể làm tăng áp suất bên trong ắc quy và gây ra hiện tượng "bốc hơi" chất điện phân, làm giảm hiệu suất và tuổi thọ của ắc quy.
  • Ngắt kết nối ắc quy khỏi bộ sạc khi ắc quy đã đầy.

Lưu ý về nhiệt độ khi sạc:

  • Nhiệt độ cao có thể làm giảm hiệu suất và tuổi thọ của ắc quy trong quá trình sạc.
  • Sạc ắc quy ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

7.3 Bảo quản ắc quy
1. Tránh để ắc quy bị xả quá sâu:

  • Xả quá sâu có thể làm hỏng ắc quy và giảm tuổi thọ của ắc quy.
  • Sạc lại ắc quy ngay khi thấy dấu hiệu yếu điện.

Ví dụ: Không nên để xe máy điện hết pin hoàn toàn trước khi sạc lại.

2. Bảo quản ắc quy ở nơi khô ráo, thoáng mát:

  • Độ ẩm và nhiệt độ cao có thể làm giảm tuổi thọ của ắc quy.
  • Bảo quản ắc quy ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

8. Các lỗi thường gặp và cách khắc phục

Dù được thiết kế để hoạt động bền bỉ, ắc quy kín khí vẫn có thể gặp phải một số lỗi trong quá trình sử dụng. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục từ Ắc Quy Đồng Khánh:

8.1 Ắc quy yếu điện, không khởi động được
1. Nguyên nhân:

  • Ắc quy bị xả điện do sử dụng quá nhiều hoặc để lâu không sạc.
  • Các kết nối bị lỏng hoặc bị ăn mòn.
  • Ắc quy đã hết tuổi thọ.

2. Cách khắc phục:

  • Sạc lại ắc quy bằng bộ sạc phù hợp.
  • Kiểm tra và siết chặt các kết nối, làm sạch các vết ăn mòn.
  • Nếu ắc quy đã quá cũ, hãy thay thế bằng ắc quy mới.

Ví dụ: Nếu xe máy điện của bạn không khởi động được, hãy kiểm tra xem ắc quy có bị xả điện không. Nếu có, hãy sạc lại ắc quy và kiểm tra lại các kết nối.

8.2 Ắc quy bị phồng

Hiện tượng ắc quy bị phồng do sạc quá mức

Hiện tượng ắc quy bị phồng do sạc quá mức

1. Nguyên nhân:

  • Sạc quá mức.
  • Nhiệt độ quá cao.
  • Ắc quy bị lỗi.

2. Cách khắc phục:

  • Ngừng sử dụng ắc quy ngay lập tức.
  • Kiểm tra bộ sạc và đảm bảo rằng nó hoạt động đúng cách.
  • Thay thế ắc quy bị phồng bằng ắc quy mới.
  • Lưu ý: Ắc quy bị phồng có thể gây nguy hiểm, hãy xử lý cẩn thận và tránh làm vỡ ắc quy.

Ví dụ: Nếu bạn thấy ắc quy của hệ thống UPS bị phồng, hãy ngừng sử dụng UPS ngay lập tức và thay thế ắc quy mới.

8.3 Ắc quy nhanh hết điện
1. Nguyên nhân:

  • Ắc quy đã cũ và dung lượng bị giảm.
  • Sử dụng thiết bị tiêu thụ quá nhiều điện.
  • Ắc quy bị lỗi.

2. Cách khắc phục:

  • Kiểm tra tuổi thọ của ắc quy và thay thế nếu cần thiết.
  • Giảm thiểu việc sử dụng các thiết bị tiêu thụ nhiều điện.
  • Kiểm tra xem có thiết bị nào đang tiêu thụ điện ngay cả khi không sử dụng không.

Ví dụ: Nếu xe đạp điện của bạn nhanh hết điện hơn bình thường, hãy kiểm tra xem ắc quy có bị chai không. Nếu có, hãy thay thế ắc quy mới.

9.4 Ví dụ: Hướng dẫn cách chọn bộ sạc phù hợp cho ắc quy AGM:
1. Xác định điện áp và dung lượng của ắc quy AGM:

  • Thông tin này thường được ghi trên nhãn của ắc quy.

Ví dụ: Ắc quy của bạn có điện áp 12V và dung lượng 20Ah.

2. Chọn bộ sạc có điện áp phù hợp:

  • Bộ sạc phải có điện áp tương đương với điện áp của ắc quy.

Ví dụ: Chọn bộ sạc 12V cho ắc quy 12V.

3. Chọn bộ sạc có dòng điện phù hợp:

  • Dòng điện sạc nên bằng khoảng 10-20% dung lượng của ắc quy.

Ví dụ: Chọn bộ sạc có dòng điện từ 2A đến 4A cho ắc quy 20Ah.

4. Chọn bộ sạc có chế độ sạc AGM:

Một số bộ sạc có chế độ sạc đặc biệt cho ắc quy AGM, giúp tối ưu hóa quá trình sạc và kéo dài tuổi thọ của ắc quy.

Ví dụ: Tìm kiếm bộ sạc có ghi rõ "AGM compatible" hoặc "AGM charging mode".

9. So sánh ắc quy kín khí với ắc quy khô

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa ắc quy kín khí và ắc quy khô vì cả hai đều là loại ắc quy kín và không cần châm nước trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn có những điểm khác biệt cơ bản mà bạn cần nắm rõ để lựa chọn loại bình ắc quy phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

9.1 Điểm giống nhau:
Đều là ắc quy kín, không cần châm nước: Đây là ưu điểm lớn giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức bảo dưỡng.

9.2 Điểm khác nhau:

  • Cấu tạo: Ắc quy kín khí có cấu tạo phức tạp hơn ắc quy khô, với các thành phần như van điều áp, tấm ngăn AGM (Absorbent Glass Mat) hoặc chất điện phân dạng gel. Trong khi đó, ắc quy khô thường có cấu tạo đơn giản hơn với chất điện phân ở dạng bột hoặc gel đặc.
  • Chất điện phân: Ắc quy kín khí sử dụng chất điện phân dạng lỏng hoặc gel, trong khi ắc quy khô sử dụng chất điện phân dạng bột hoặc gel đặc.
  • Cơ chế hoạt động: Ắc quy kín khí hoạt động dựa trên cơ chế tái hợp khí, giúp ngăn chặn sự thoát khí và giảm thiểu sự ăn mòn. Ắc quy khô không có cơ chế này, do đó có thể bị thoát khí và ăn mòn theo thời gian.

9.3 Ưu điểm và nhược điểm riêng:
1. Ắc quy kín khí:

  • Ưu điểm: Tuổi thọ cao hơn, ít bị ăn mòn, có thể lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau, an toàn hơn khi sử dụng.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn ắc quy khô, nhạy cảm với nhiệt độ cao.

2. Ắc quy khô:

  • Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn, chịu được nhiệt độ cao tốt hơn.
  • Nhược điểm: Tuổi thọ ngắn hơn, dễ bị ăn mòn, cần bảo dưỡng định kỳ.

9.4 Nên chọn loại nào?
Việc lựa chọn giữa ắc quy kín khí và ắc quy khô phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu về hiệu suất, tuổi thọ, chi phí.

  • Nếu bạn cần một loại ắc quy có tuổi thọ cao, ít cần bảo dưỡng và an toàn khi sử dụng, ắc quy kín khí là lựa chọn tốt hơn. Loại ắc quy này phù hợp cho các ứng dụng như UPS, xe máy điện, hệ thống năng lượng mặt trời.
  • Nếu bạn cần một loại ắc quy giá rẻ, chịu được nhiệt độ cao và không yêu cầu tuổi thọ quá cao, ắc quy khô có thể là lựa chọn phù hợp hơn. Loại bình ắc quy này thường được sử dụng cho xe máy, xe tải và các thiết bị công nghiệp.

Tóm lại, ắc quy kín khí là gì? Đây là loại ắc quy được thiết kế khép kín để ngăn chặn rò rỉ điện dịch, nhờ cấu trúc đặc biệt và van điều áp. Ưu điểm của nó bao gồm không cần bảo dưỡng (châm nước), an toàn, tuổi thọ cao và hoạt động ổn định. Ắc quy kín khí ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong UPS, xe điện, hệ thống năng lượng mặt trời và nhiều lĩnh vực khác. 

Ắc Quy Đồng Khánh hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích về ắc quy kín khí. Hãy lựa chọn và sử dụng đúng cách để đảm bảo hiệu quả và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị của bạn. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ!

Thông tin liên hệ:

Website: Ắc quy Đồng Khánh

SĐT: 0966.697.696

Địa chỉ: Số 1 Nguyễn Hữu Thọ (ngã 5 cầu vượt Linh Đàm), Q. Hoàng Mai, Hà Nội

Fanpage: https://www.facebook.com/dongkhanhcarservice/

TIN TỨC LIÊN QUAN

DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG NHANH

ĐỒNG KHÁNH CAR SERVICE - Ở ĐÂU RẺ ĐỒNG KHÁNH RẺ HƠN!

Cam kết luôn đem đến sự hài lòng cho quý khách về chính sách giá cả và chất lượng.

0966.697.696 DMCA.com Protection Status