ÁC QUY ĐỒNG KHANH
DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG NHANH
Ở ĐÂU RẺ - ĐỒNG KHÁNH RẺ HƠN
TÌM ẮC QUY VÀ LỐP XE
Lốp michelin
Hãng lốp xe michelin là một trong những thương hiệu lốp xe uy tín được ưa chuộng tại thị trường nhiều nước trên thế giới. Ngoài ra, thương hiệu này cũng được nhiều người biết đến vì chất lượng tốt, độ bền cao cùng nhiều ưu điểm vượt trội khác. Để hiểu rõ hơn về lốp Michelin, hãy cùng Ắc Quy Đồng Khánh tham khảo thêm những thông tin chi tiết trong bài viết sau đây.
Mục lục
Michelin là một trong những thương hiệu lốp xe uy tín được ưa chuộng tại thị trường nhiều nước trên thế giới. Ngoài ra, thương hiệu này cũng được nhiều người biết đến vì chất lượng tốt, độ bền cao cùng nhiều ưu điểm vượt trội khác. Để hiểu rõ hơn về lốp Michelin, hãy cùng Ắc Quy Đồng Khánh tham khảo thêm những thông tin chi tiết trong bài viết sau đây.
hãng lốp xe Michelin là thương hiệu vỏ xe, lốp xe ô tô, xe máy đến từ Pháp được thành lập lâu đời từ năm 1989. Cho đến nay, lốp Michelin có mặt trên hơn 170 quốc gia trên toàn thế giới với mạng lưới sản xuất dày đặc. Trên thị trường, sản phẩm lốp xe Michelin Thái Lan được đánh giá cao và là một trong những thương hiệu lốp xe cao cấp được ưu tiên lựa chọn của đại đa số người tiêu dùng.
Với những người sử dụng các dòng xe hạng sang, xe ô tô thể thao thì thương hiệu lốp xe Michelin đã quá quen thuộc. Hầu hết sản phẩm lốp xe của thương hiệu này được nhập khẩu vào Việt Nam thường là loại sản xuất tại Thái Lan, một số ít là nhập khẩu từ Trung Quốc hoặc các nước châu Âu.
Trước khi cập nhật bảng giá lốp xe Michelin, chúng ta cần tìm hiểu những loại lốp xe hiện nay để biết thêm về thông tin của sản phẩm này. Trên thị trường hiện nay có khá đa dạng các loại lốp Michelin với nhiều mức giá khác nhau và ứng dụng với từng dòng xe riêng biệt.
Trong đó, lốp không ruột là lựa chọn được đại đa số người tiêu dùng ưa chuộng vì chúng phù hợp với nhu cầu và sở thích của nhiều người. Cùng tìm hiểu những loại lốp Michelin được ưa chuộng nhất thị trường hiện nay ngay sau đây.
Đây là mẫu lốp xe kiểu dáng gai thể thao có bề mặt tiếp xúc lớn giúp tăng khả năng bám đường và an toàn khi chạy tốc độ cao. Sản phẩm được cấu tạo từ những nguyên liệu cao cấp giúp đảm bảo chất lượng, tăng độ bền bỉ nhưng lốp xe Michelin của loại này tương đối cao.
Lốp xe Michelin City Grip Pro thiết kế để sử dụng hàng ngày cho nhiều dòng xe. Sản phẩm có độ bám đường cao trong cả những điều kiện mặt đường trơn trượt nhờ thiết kế mặt gai, rãnh tích hợp công nghệ chống đinh hoàn hảo. Hiện nay, loại lốp này sử dụng với hầu hết các dòng xe ga, xe số phổ biến trên thị trường.
Đây là mẫu lốp xe không ruột dùng cho xe tay ga được sản xuất châu Âu với khả năng bám đường tốt và đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Trong bảng báo giá lốp Michelin của nhiều nhà cung cấp cho thấy đây là mẫu lốp xe có mức giá tương đối cao. Tuy nhiên, chất lượng của sản phẩm hoàn toàn xứng đáng với giá thành.
Lốp xe Michelin Pilot Street thường dùng cho các dòng xe cơ động nhỏ thích hợp trong mọi điều kiện đường xá. Sản phẩm chính hãng có độ bền cao, tính an toàn gần như tuyệt đối và ít bị hao mòn sau thời gian sử dụng. Đây là mẫu vỏ lốp không ruột dùng cho đa dạng các dòng xe từ xe số, xe ga đến những mẫu môtô cỡ nhỏ với mức giá tương đối phải chăng.
Lốp xe Michelin được ứng dụng phổ biến tại thị trường Việt với nhiều ưu điểm vượt trội như sau:
Tuy nhiên, lốp Michelin có mức giá khá cao so với những dòng lốp giá rẻ nên không phải là lựa chọn tối ưu nếu bạn đang tìm kiếm một dòng lốp xe giá mềm. Giá thành cao đi liền với chất lượng và độ bền của dòng lốp xe thương hiệu Michelin. Sản phẩm này thích hợp với những đối tượng muốn đầu tư về công nghệ lốp xe an toàn, độ bền cao.
Lốp xe Michelin phân phối tại Việt Nam hiện nay được nhập khẩu từ nhiều nguồn khác nhau. Mỗi loại lốp sẽ có chất lượng và mức giá khác biệt, thông thường sẽ dao động trong khoảng vài triệu đồng.
Giá lốp xe Michelin nhìn chung thuộc phân khúc cao cấp nên mức giá chắc chắn sẽ đắt hơn so với những dòng như Goodyear hay Dunlop. Tuy nhiên, về chất lượng và độ bền của sản phẩm bộ lốp michelin cũng được đánh giá cao hơn hẳn so với dòng lốp phân khúc giá rẻ.
STT |
Tên Sản Phẩm |
Hãng |
Kích cỡ site |
Mẫu gai |
Xuất xứ |
Đơn giá |
Mâm (vành) 13" |
||||||
1 |
Lốp Michelin 155/65 R13 73T Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
155/65 R13 73T |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,200,000 |
2 |
Lốp Michelin 155/70 R13 75T Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
155/70 R13 75T |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,230,000 |
3 |
Lốp Michelin 155/80 R13 79T Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
155/80 R13 79T |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,260,000 |
4 |
Lốp Michelin 165/65 R13 77T Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
165/65 R13 77T |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,280,000 |
5 |
Lốp Michelin 165/70 R13 79H Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
165/70 R13 79H |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,300,000 |
6 |
Lốp Michelin 175/70 R13 82T Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
175/70 R13 82T |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,440,000 |
7 |
Lốp Michelin 185/70 R13 86T Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
185/70 R13 86T |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,470,000 |
Mâm (vành) 14" |
||||||
8 |
Lốp Michelin 165/60 R14 79T Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
165/60 R14 79T |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,320,000 |
9 |
Lốp Michelin 165/65 R14 79H Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
165/65 R14 79H |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,280,000 |
10 |
Lốp Michelin 175/65 R14 82H Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
175/65 R14 82H |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,520,000 |
11 |
Lốp Michelin 175/70 R14 88T Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
175/70 R14 88T |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,590,000 |
12 |
Lốp Michelin 185/60 R14 82H Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
185/60 R14 82H |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,730,000 |
13 |
Lốp Michelin 185/65 R14 86H Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
185/65 R14 86H |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,650,000 |
14 |
Lốp Michelin 185/70 R14 88H Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
185/70 R14 88H |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,620,000 |
15 |
Lốp Michelin 195/70 R14 91H Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
195/70 R14 91H |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,620,000 |
Mâm (vành) 15" |
- |
|||||
16 |
Lốp Michelin 175/50 R15 79H Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
175/50 R15 79H |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,500,000 |
17 |
Lốp Michelin 175/65 R15 84H Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
175/65 R15 84H |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,820,000 |
18 |
Lốp Michelin 185/55 R15 86V Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
185/55 R15 86V |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,980,000 |
19 |
Lốp Michelin 185/60 R15 88H Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
185/60 R15 88H |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,910,000 |
20 |
Lốp Michelin 185/65 R15 88H Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
185/65 R15 88H |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,890,000 |
21 |
Lốp Michelin 195/55 R15 85V Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
195/55 R15 85V |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
2,200,000 |
22 |
Lốp Michelin 195/60 R15 88V Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
195/60 R15 88V |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,890,000 |
23 |
Lốp Michelin 195/60 R15 88V Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
195/60 R15 88V |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
2,100,000 |
24 |
Lốp Michelin 195/65 R15 91V Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
195/65 R15 91V |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,890,000 |
25 |
Lốp Michelin 195/65 R15 91V Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
195/65 R15 91V |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
2,070,000 |
26 |
Lốp Michelin 205/60 R15 91V Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
205/60 R15 91V |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
2,170,000 |
27 |
Lốp Michelin 205/65 R15 94V Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
205/65 R15 94V |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
1,930,000 |
28 |
Lốp Michelin 205/70 R15 96H Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
205/70 R15 96H |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
2,540,000 |
29 |
Lốp Michelin 215/65 R15 96H Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
215/65 R15 96H |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
2,390,000 |
Mâm (vành) 16" |
- |
|||||
30 |
Lốp Michelin 185/55 R16 83V Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
185/55 R16 83V |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
2,200,000 |
31 |
Lốp Michelin 195/50 R16 88V Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
195/50 R16 88V |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
2,360,000 |
32 |
Lốp Michelin 195/55 R16 91V Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
195/55 R16 91V |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
2,100,000 |
33 |
Lốp Michelin 195/60 R16 93V Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
195/60 R16 93V |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
2,360,000 |
34 |
Lốp Michelin 205/50 ZR16 91W Pilot Sport 4 |
Lốp Michelin |
205/50 ZR16 91W |
Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
2,700,000 |
35 |
Lốp Michelin 205/55 R16 91V Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
205/55 R16 91V |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
2,460,000 |
36 |
Lốp Michelin 205/55 R16 91W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
205/55 R16 91W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
2,630,000 |
37 |
Lốp Michelin 205/55 ZR16 94W Pilot Sport 4 |
Lốp Michelin |
205/55 ZR16 94W |
Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
2,700,000 |
38 |
Lốp Michelin 205/60 R16 92V Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
205/60 R16 92V |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
2,200,000 |
39 |
Lốp Michelin 205/60 R16 92V Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
205/60 R16 92V |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
2,560,000 |
40 |
Lốp Michelin 205/65 R16 95H Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
205/65 R16 95H |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
2,200,000 |
41 |
Lốp Michelin 205/65 R16 95V Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
205/65 R16 95V |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
2,500,000 |
42 |
Lốp Michelin 215/55 R16 97W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
215/55 R16 97W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
2,650,000 |
43 |
Lốp Michelin 215/60 R16 95H Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
215/60 R16 95H |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
2,680,000 |
44 |
Lốp Michelin 215/60 R16 99V Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
215/60 R16 99V |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
2,810,000 |
45 |
Lốp Michelin 215/65 R16 98H Energy XM 2+ |
Lốp Michelin |
215/65 R16 98H |
Energy XM 2+ |
Thái Lan |
2,850,000 |
46 |
Lốp Michelin 225/55 R16 99W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
225/55 R16 99W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
3,170,000 |
47 |
Lốp Michelin 225/60 R16 98W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
225/60 R16 98W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
2,690,000 |
48 |
Lốp Michelin 235/60 R16 100V Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
235/60 R16 100V |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
3,000,000 |
Mâm (vành) 17" |
- |
|||||
49 |
Lốp Michelin 205/45 ZR17 88Y Pilot Sport 5 |
Lốp Michelin |
205/45 ZR17 88Y |
Pilot Sport 5 |
Thái Lan |
2,420,000 |
50 |
Lốp Michelin 205/50 R17 93W Primacy 3 ST |
Lốp Michelin |
205/50 R17 93W |
Primacy 3 ST |
Thái Lan |
2,860,000 |
51 |
Lốp Michelin 205/50 ZR17 93W Pilot Sport 4 |
Lốp Michelin |
205/50 ZR17 93W |
Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
2,930,000 |
52 |
Lốp Michelin 215/45 R17 91W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
215/45 R17 91W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
2,720,000 |
53 |
Lốp Michelin 215/45 ZR17 91Y Pilot Sport 5 |
Lốp Michelin |
215/45 ZR17 91Y |
Pilot Sport 5 |
Thái Lan |
2,770,000 |
54 |
Lốp Michelin 215/50 R17 95W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
215/50 R17 95W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
2,980,000 |
55 |
Lốp Michelin 215/50 ZR17 95W Pilot Sport 4 |
Lốp Michelin |
215/50 ZR17 95W |
Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
3,050,000 |
56 |
Lốp Michelin 215/55 R17 94V Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
215/55 R17 94V |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
3,110,000 |
57 |
Lốp Michelin 215/55 ZR17 98Y Pilot Sport 5 |
Lốp Michelin |
215/55 ZR17 98Y |
Pilot Sport 5 |
Thái Lan |
3,210,000 |
58 |
Lốp Michelin 215/60 R17 96V Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
215/60 R17 96V |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
3,110,000 |
59 |
Lốp Michelin 225/45 R17 94W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
225/45 R17 94W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
2,930,000 |
60 |
Lốp Michelin 225/45 ZR17 94Y Pilot Sport 5 |
Lốp Michelin |
225/45 ZR17 94Y |
Pilot Sport 5 |
Thái Lan |
3,220,000 |
61 |
Lốp Michelin 225/50 R17 98W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
225/50 R17 98W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
2,870,000 |
62 |
Lốp Michelin 225/50 ZR17 98Y Pilot Sport 5 |
Lốp Michelin |
225/50 ZR17 98Y |
Pilot Sport 5 |
Thái Lan |
2,880,000 |
63 |
Lốp Michelin 225/50 R17 94W Primacy 3 ZP MOE |
Lốp Michelin |
225/50 R17 94W |
Primacy 3 ZP MOE |
Ý |
4,780,000 |
64 |
Lốp Michelin 225/55 R17 101W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
225/55 R17 101W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
3,300,000 |
65 |
Lốp Michelin 225/55 ZR17 101Y Pilot Sport 5 |
Lốp Michelin |
225/55 ZR17 101Y |
Pilot Sport 5 |
Thái Lan |
3,620,000 |
66 |
Lốp Michelin 225/55 R17 97Y Primacy 3 ZP* MOE |
Lốp Michelin |
225/55 R17 97Y |
Primacy 3 ZP* MOE |
Ý |
5,350,000 |
67 |
Lốp Michelin 225/60 R17 99V Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
225/60 R17 99V |
Primacy 4 ST |
Tây Ban Nha |
4,130,000 |
68 |
Lốp Michelin 225/60 R17 99Y Primacy 3 * |
Lốp Michelin |
225/60 R17 99Y |
Primacy 3 * |
Pháp |
6,020,000 |
69 |
Lốp Michelin 235/45 ZR17 97Y Pilot Sport 4 |
Lốp Michelin |
235/45 ZR17 97Y |
Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
4,000,000 |
70 |
Lốp Michelin 235/55 R17 103W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
235/55 R17 103W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
3,810,000 |
71 |
Lốp Michelin 245/40 ZR17 95Y Pilot Sport 5 |
Lốp Michelin |
245/40 ZR17 95Y |
Pilot Sport 5 |
Thái Lan |
4,630,000 |
72 |
Lốp Michelin 245/45 R17 99W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
245/45 R17 99W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
4,250,000 |
73 |
Lốp Michelin 245/45 ZR17 99Y Pilot Sport 5 |
Lốp Michelin |
245/45 ZR17 99Y |
Pilot Sport 5 |
Thái Lan |
4,470,000 |
Mâm (vành) 18" |
- |
|||||
74 |
Lốp Michelin 215/45 R18 93W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
215/45 R18 93W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
3,660,000 |
75 |
Lốp Michelin 225/40 ZR18 92Y Pilot Sport 5 |
Lốp Michelin |
225/40 ZR18 92Y |
Pilot Sport 5 |
Thái Lan |
3,330,000 |
76 |
Lốp Michelin 225/45 R18 95W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
225/45 R18 95W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
3,480,000 |
77 |
Lốp Michelin 225/45 ZR18 95Y Pilot Sport 5 |
Lốp Michelin |
225/45 ZR18 95Y |
Pilot Sport 5 |
Thái Lan |
3,610,000 |
78 |
Lốp Michelin 225/45 R18 95Y Primacy 3 ZP MOE |
Lốp Michelin |
225/45 R18 95Y |
Primacy 3 ZP MOE |
Ý |
5,320,000 |
79 |
Lốp Michelin 225/50 R18 95V Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
225/50 R18 95V |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
3,880,000 |
80 |
Lốp Michelin 225/55 R18 102V Primacy 3 ST |
Lốp Michelin |
225/55 R18 102V |
Primacy 3 ST |
Thái Lan |
4,090,000 |
81 |
Lốp Michelin 235/40 ZR18 95Y Pilot Sport 4 |
Lốp Michelin |
235/40 ZR18 95Y |
Pilot Sport 4 |
Thái Lan |
4,000,000 |
82 |
Lốp Michelin 235/45 R18 98W Primacy 4 |
Lốp Michelin |
235/45 R18 98W |
Primacy 4 |
Tây Ban Nha |
3,940,000 |
83 |
Lốp Michelin 235/45 ZR18 98Y Pilot Sport 5 |
Lốp Michelin |
235/45 ZR18 98Y |
Pilot Sport 5 |
Thái Lan |
4,010,000 |
84 |
Lốp Michelin 235/50 R18 97W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
235/50 R18 97W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
4,310,000 |
85 |
Lốp Michelin 245/40 ZR18 97Y Pilot Sport 5 |
Lốp Michelin |
245/40 ZR18 97Y |
Pilot Sport 5 |
Thái Lan |
4,030,000 |
86 |
Lốp Michelin 245/40 R18 97Y Primacy 4 MO |
Lốp Michelin |
245/40 R18 97Y |
Primacy 4 MO |
Tây Ban Nha |
4,740,000 |
87 |
Lốp Michelin 245/40 R18 97Y Primacy 3 ZP MOE |
Lốp Michelin |
245/40 R18 97Y |
Primacy 3 ZP MOE |
Ý |
5,460,000 |
88 |
Lốp Michelin 245/45 R18 100W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
245/45 R18 100W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
4,470,000 |
89 |
Lốp Michelin 245/45 ZR18 100Y Pilot Sport 4 |
Lốp Michelin |
245/45 ZR18 100Y |
Pilot Sport 4 |
Trung Quốc |
4,480,000 |
90 |
Lốp Michelin 245/45 R18 100Y Primacy 3 ZP* MOE |
Lốp Michelin |
245/45 R18 100Y |
Primacy 3 ZP* MOE |
Ý |
5,790,000 |
91 |
Lốp Michelin 245/50 R18 100W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
245/50 R18 100W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
5,100,000 |
92 |
Lốp Michelin 245/50 R18 100Y Primacy 3 ZP* |
Lốp Michelin |
245/50 R18 100Y |
Primacy 3 ZP* |
Ý |
6,590,000 |
93 |
Lốp Michelin 255/35 ZR18 94Y Pilot Sport 5 |
Lốp Michelin |
255/35 ZR18 94Y |
Pilot Sport 5 |
Thái Lan |
5,170,000 |
94 |
Lốp Michelin 255/45 R18 99W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
255/45 R18 99W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
4,810,000 |
95 |
Lốp Michelin 265/35 ZR18 97Y Pilot Sport 5 |
Lốp Michelin |
265/35 ZR18 97Y |
Pilot Sport 5 |
Thái Lan |
5,260,000 |
Mâm (vành) 19" |
- |
|||||
96 |
Lốp Michelin 225/40 ZR19 93Y Pilot Sport 4S |
Lốp Michelin |
225/40 ZR19 93Y |
Pilot Sport 4S |
Đức |
6,370,000 |
97 |
Lốp Michelin 225/40 ZR19 93Y Pilot Sport 4 ZP |
Lốp Michelin |
225/40 ZR19 93Y |
Pilot Sport 4 ZP |
Hungary |
6,760,000 |
98 |
Lốp Michelin 225/45 ZR19 96Y Pilot Sport 4S |
Lốp Michelin |
225/45 ZR19 96Y |
Pilot Sport 4S |
Mỹ |
5,770,000 |
99 |
Lốp Michelin 235/35 ZR19 91Y Pilot Sport 4S |
Lốp Michelin |
235/35 ZR19 91Y |
Pilot Sport 4S |
Pháp |
6,730,000 |
100 |
Lốp Michelin 245/40 ZR19 98Y Pilot Sport 5 |
Lốp Michelin |
245/40 ZR19 98Y |
Pilot Sport 5 |
Thái Lan |
4,910,000 |
101 |
Lốp Michelin 245/40 R19 98Y Primacy 3 ZP* MOE |
Lốp Michelin |
245/40 R19 98Y |
Primacy 3 ZP* MOE |
Ý |
6,160,000 |
102 |
Lốp Michelin 245/45 R19 102W Primacy 4 ST |
Lốp Michelin |
245/45 R19 102W |
Primacy 4 ST |
Thái Lan |
5,120,000 |
103 |
Lốp Michelin 245/45 ZR19 102Y Pilot Sport 5 |
Lốp Michelin |
245/45 ZR19 102Y |
Pilot Sport 5 |
Thái Lan |
5,280,000 |
104 |
Lốp Michelin 245/45 R19 98Y Primacy 3 ZP* S1 |
Lốp Michelin |
245/45 R19 98Y |
Primacy 3 ZP* S1 |
Ý |
5,900,000 |
105 |
Lốp Michelin 255/35 ZR19 96Y Pilot Sport 4S |
Lốp Michelin |
255/35 ZR19 96Y |
Pilot Sport 4S |
Pháp |
6,770,000 |
106 |
Lốp Michelin 255/35 ZR19 96Y Pilot Sport 4 ZP |
Lốp Michelin |
255/35 ZR19 96Y |
Pilot Sport 4 ZP |
Hungary |
7,020,000 |
107 |
Lốp Michelin 275/35 ZR19 100Y Pilot Sport 4 |
Lốp Michelin |
275/35 ZR19 100Y |
Pilot Sport 4 |
Pháp |
7,320,000 |
108 |
Lốp Michelin 275/35 R19 100Y Primacy 3 ZP* MOE |
Lốp Michelin |
275/35 R19 100Y |
Primacy 3 ZP* MOE |
Ý |
8,020,000 |
Mâm (vành) 20" |
- |
|||||
109 |
Lốp Michelin 245/40 ZR20 99Y Pilot Sport 4S |
Lốp Michelin |
245/40 ZR20 99Y |
Pilot Sport 4S |
Mỹ |
7,520,000 |
110 |
Lốp Michelin 245/40 ZR20 99Y Pilot Sport 4 ZP |
Lốp Michelin |
245/40 ZR20 99Y |
Pilot Sport 4 ZP |
Ý |
7,940,000 |
111 |
Lốp Michelin 255/35 ZR20 97Y Pilot Sport 4S |
Lốp Michelin |
255/35 ZR20 97Y |
Pilot Sport 4S |
Pháp |
7,280,000 |
112 |
Lốp Michelin 255/40 ZR20 101Y Pilot Super Sport N0 |
Lốp Michelin |
255/40 ZR20 101Y |
Pilot Super Sport N0 |
Pháp |
7,220,000 |
113 |
Lốp Michelin 255/40 ZR20 101Y Pilot Sport 4S |
Lốp Michelin |
255/40 ZR20 101Y |
Pilot Sport 4S |
Tây Ban Nha |
7,220,000 |
114 |
Lốp Michelin 275/35 ZR20 102Y Pilot Sport 4S |
Lốp Michelin |
275/35 ZR20 102Y |
Pilot Sport 4S |
Mỹ |
8,370,000 |
115 |
Lốp Michelin 275/35 ZR20 102Y Pilot Sport 4 ZP |
Lốp Michelin |
275/35 ZR20 102Y |
Pilot Sport 4 ZP |
Ý |
8,610,000 |
116 |
Lốp Michelin 295/35 ZR20 105Y Pilot Super Sport N0 |
Lốp Michelin |
295/35 ZR20 105Y |
Pilot Super Sport N0 |
Pháp |
8,500,000 |
Để nắm rõ mức giá lốp xe ô tô Michelin, bạn có thể liên hệ với Ắc Quy Đồng Khánh theo số Hotline ở cuối bài và nhận sự tư vấn chi tiết từ đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng cũng như nhận bảng giá lốp Michelin mới nhất.
Lốp Xe Tải Nhẹ (Commercial Light Truck) |
||||||
Mâm (vành) 13" |
- |
|||||
223 |
Lốp Michelin 165/80 R13C 90/88R Agilis 3 RC |
Lốp Michelin |
165/80 R13C 90/88R |
Agilis 3 RC |
Thái Lan |
2,010,000 |
Mâm (vành) 14" |
- |
|||||
224 |
Lốp Michelin 185 R14C 102/100R Agilis 3 RC |
Lốp Michelin |
185 R14C 102/100R |
Agilis 3 RC |
Thái Lan |
2,270,000 |
225 |
Lốp Michelin 195/80 R14C 106/104R Agilis 3 RC |
Lốp Michelin |
195/80 R14C 106/104R |
Agilis 3 RC |
Thái Lan |
2,350,000 |
Mâm (vành) 15" |
- |
|||||
226 |
Lốp Michelin 195 R15C 106/104R Agilis 3 RC |
Lốp Michelin |
195 R15C 106/104R |
Agilis 3 RC |
Thái Lan |
2,440,000 |
227 |
Lốp Michelin 195/70 R15C 104/102S Agilis 3 RC |
Lốp Michelin |
195/70 R15C 104/102S |
Agilis 3 RC |
Thái Lan |
3,160,000 |
228 |
Lốp Michelin 205/70 R15C 106/104S Agilis 3 RC |
Lốp Michelin |
205/70 R15C 106/104S |
Agilis 3 RC |
Thái Lan |
2,510,000 |
229 |
Lốp Michelin 215/70 R15C 109/107S Agilis 3 RC |
Lốp Michelin |
215/70 R15C 109/107S |
Agilis 3 RC |
Thái Lan |
3,260,000 |
Mâm (vành) 16" |
- |
|||||
230 |
Lốp Michelin 195/75 R16C 107/105R Agilis 3 RC |
Lốp Michelin |
195/75 R16C 107/105R |
Agilis 3 RC |
Thái Lan |
3,080,000 |
231 |
Lốp Michelin 215/65 R16C 109/107T Agilis 3 RC |
Lốp Michelin |
215/65 R16C 109/107T |
Agilis 3 RC |
Thái Lan |
3,320,000 |
232 |
Lốp Michelin 215/70 R16C 108/106T Agilis 3 RC |
Lốp Michelin |
215/70 R16C 108/106T |
Agilis 3 RC |
Thái Lan |
2,630,000 |
233 |
Lốp Michelin 215/75 R16C 113/111T Agilis 3 RC |
Lốp Michelin |
215/75 R16C 113/111T |
Agilis 3 RC |
Thái Lan |
2,890,000 |
234 |
Lốp Michelin 235/65 R16C 115/113T Agilis 3 RC |
Lốp Michelin |
235/65 R16C 115/113T |
Agilis 3 RC |
Thái Lan |
2,890,000 |
Lốp Michelin 20555R16 Gai Primacy 4ST là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các chủ xe Hyundai Elantra khi cần thay lốp mới. Với thiết kế gai đặc biệt và công nghệ EverGrip, lốp Michelin Primacy 4ST cho phép tăng cường độ bám đường và độ ổn định trên mọi kiểu địa hình, đặc biệt là trên mặt đường ướt.
Được làm từ chất liệu cao cấp, lốp Michelin Primacy 4ST có độ bền và độ ổn định cao, giúp giảm thiểu độ rung và tiếng ồn khi vận hành. Hơn nữa, lốp còn được thiết kế với kích thước 20555R16, phù hợp với kích thước của Hyundai Elantra, giúp tăng khả năng kiểm soát và giảm thiểu sự mệt mỏi khi lái xe.
Ngoài có nhu cầu tìm hiểu về lốp xe ô tô Michelin, tìm địa chỉ mua lốp xe Michelin uy tín cũng là vấn đề được người tiêu dùng đặc biệt quan tâm. Vậy làm thế nào để tìm được địa chỉ mua lốp xe ô tô Michelin chất lượng trong vô vàn địa chỉ cung cấp lốp xe trên thị trường?
Hiểu được niềm trăn trở của khách hàng, Ắc Quy Đồng Khánh ra đời là điểm đến quen thuộc của người dùng khi cần mua lốp Michelin ô tô chính hãng với mức giá phải chăng nhất. Chúng tôi tự hào mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng nhất với giấy tờ chứng minh nguồn gốc rõ ràng cùng chính sách bảo hành, bảo dưỡng lâu dài theo đúng quy định của nhà sản xuất.
Đến với Ắc Quy Đồng Khánh, quý khách hàng sẽ được trải nghiệm nhiều thương hiệu lốp xe đình đám trên thị trường như lốp ô tô Michelin, Goodyear, Bridgestone… đảm bảo phục vụ được nhu cầu sử dụng của mình. Ngoài ra, đội ngũ nhân viên tư vấn tại Đồng Khánh được đào tạo bài bản sẵn sàng tư vấn chọn được một mẫu lốp xe phù hợp nhất và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Có thể nói Ắc Quy Đồng Khánh là lựa chọn tối ưu nhất hiện nay cho các khách hàng có nhu cầu tìm kiếm địa chỉ mua lốp Michelin ô tô uy tín, đảm bảo chất lượng. Ngoài ra, các dòng lốp xe tại Đồng Khánh còn có mức giá khá phải chăng cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn về giá giúp khách hàng tiết kiệm được một khoản không nhỏ khi mua hàng.
Nếu bạn đang có nhu cầu thay lốp bánh xe Michelin vui lòng liên hệ với Ắc Quy Đồng Khánh ngay hôm nay để được phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng nhất.
Thông tin liên hệ:
Ắc quy Đồng Khánh
SĐT: 0966.697.696
Địa chỉ: Số 1 Nguyễn Hữu Thọ (ngã 5 cầu vượt Linh Đàm), Q. Hoàng Mai, Hà Nội
TIN TỨC LIÊN QUAN
#Lốp Bridgestone 225/45r19 Giá Tốt Nhất, Ship Toàn Quốc
Nhắc đến lốp ô tô không thể không nhắc đến lốp Bridgestone 225/45r19 - một dòng sản phẩm với nhiều ưu điểm nổi bật, mang đến cho người dùng trải nghiệm tuyệt vời. Nếu bạn thắc mắc không biết giá bán bao nhiêu và cách chọn lốp xe này như thế nào thì đừng bỏ qua nội dung bài viết bên dưới.
#Lốp Bridgestone 175/50r15 Giá Tốt Nhất, Ship Toàn Quốc
Nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng, hiện nay các hãng sản xuất lốp xe hơi không ngừng cho ra mắt các sản phẩm mới với nhiều tính năng nổi bật. Điển hình trong đó phải kể đến lốp Bridgestone 175/50r15 đang rất được ưa chuộng hiện nay.
#5+ Lốp Bridgestone 215/55r17 Giá Tốt Nhất, Ship Toàn Quốc
Kích thước lốp 215/55r17 là một kích thước phổ biến cho nhiều dòng xe nên được có khá nhiều thương hiệu cung cấp trong đó có “ông trùm” Bridgestone. Hãy cùng tham khảo top 5+ lốp Bridgestone 215/55r17 cùng các đặc tính nổi bật của mỗi dòng và đơn vị bán lốp chất lượng ship toàn quốc.
#5+ Lốp Bridgestone 1100r20 Giá Tốt Nhất, Ship Toàn Quốc
Lốp Bridgestone 1100r20 là dòng lốp có đặc tính bền bỉ chịu tải tốt nên được đông đảo bác tài ưa chuộng. Hãy cùng tham khảo top 5+ lốp xe Bridgestone 1100r20 cùng những đặc tính để có thêm lựa chọn cho mình và chọn được nơi mua uy tín chất lượng.
ÁC QUY ĐỒNG KHANH
DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG NHANH
Ở ĐÂU RẺ - ĐỒNG KHÁNH RẺ HƠN
HỆ THỐNG CỬA HÀNG
Q.HOÀNG MAI (DẦU - LỐP - ẮC QUY)
Số 1, Nguyễn Hữu Thọ, (Ngã 5 cầu vượt Linh Đàm), Hà Nội
Q. HAI BÀ TRƯNG & HOÀN KIẾM (ẮC QUY)
Số 247, Kim Ngưu, Hai Bà Trưng, Hà Nội
0966.697.696Thứ 2 - Chủ Nhật : 7:00 - 18:00
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Ô TÔ ĐỒNG KHÁNH
Mã Số Doanh Nghiệp: 0109639108
Ngày cấp 19/5/2021 cấp tại Sở kế hoạch và đầu tư Thành Phố Hà Nội
Địa Chỉ Trụ Sở Chính: Số 132 ngõ 173 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, việt Nam