ÁC QUY ĐỒNG KHANH
DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG NHANH
Ở ĐÂU RẺ - ĐỒNG KHÁNH RẺ HƠN
TÌM ẮC QUY VÀ LỐP XE
Lốp bridgestone
Bảng báo giá lốp xe ô tô Bridgestone chính hãng, siêu ưu đãi được cập nhập mới nhất tại Ắc Quy Đồng Khánh đại lý lốp xe ô tô số 1 Việt Nam
Mục lục
Lốp Bridgestone là một trong những thương hiệu lốp xe ô tô nổi tiếng được ưa chuộng hàng đầu tại thị trường Việt Nam hiện nay. Khách hàng đặc biệt yêu thích sử dụng dòng lốp xe này vì chất lượng cực tốt với độ bền cao và nhiều ưu điểm vượt trội hơn hẳn so với nhiều dòng lốp xe khác. Vậy giá lốp xe Bridgestone hiện nay giá bao nhiêu và mua ở đâu để đảm bảo hàng chính hãng, giá tốt? Đây là những thông tin được khách hàng đặc biệt quan tâm và để có được đáp án cho câu hỏi này mời các bạn hãy cùng theo dõi bài viết ngay sau đây.
Lốp Bridgestone thuộc tập đoàn Bridgestone được thành lập năm 1931. Sau hơn 90 năm hình thành và phát triển thương hiệu lốp xe này đang có vị thế và chỗ đứng vững chắc trên thị trường với doanh số đứng đầu thế giới trong 11 năm liên tiếp.
Thương hiệu Bridgestone được định hướng ngay từ đầu sản xuất các loại lốp xe chất lượng cao để cung cấp cho thị trường. Hiện nay tập đoàn Bridgestone đã mở rộng chi nhánh sản xuất tại nhiều nước trên thế giới như Singapore, Indonesia, Thái Lan, …và cả Việt Nam. Thương hiệu Bridgestone đã nổi tiếng khắp toàn cầu và dù sản xuất ở quốc gia nào thì lốp xe ô tô của Bridgestone vẫn đảm bảo chất lượng tốt nhất cho khách hàng.
Lốp ô tô Bridgestone gồm có các loại sau:
Có thể kể đến như Ecopia, Turanza, Techno được thiết kế với nhiều tính năng ưu việt đáp ứng mục đích sử dụng đa dạng của khách hàng.
Trong đó dòng lốp xe Bridgestone Turanza có ưu điểm là mang đến sự êm ái giúp mang đến cảm giác lái tốt nhất và hành trình di chuyển cũng thoải mái dễ chịu hơn.
Dòng lốp xe ô tô bridgestone Ecopia ưu điểm là thân thiện với môi trường và cực kỳ thích hợp cho các hành trình di chuyển xa vì được tích hợp công nghệ NanoProtech nên giúp giảm thiểu lực cản lăn rất tốt.
Dòng lốp xe Bridgestone Techno có độ bền cao và được ưa chuộng dùng cho các loại xe dịch vụ.
Hãng lốp Bridgestone hướng đến sản xuất các loại lốp dành cho xe cao cấp nên không thể thiếu được dòng lốp dành cho các siêu xe. Potenza chính là dòng lốp xe nổi tiếng làm nên tên tuổi của thương hiệu lốp xe Bridgestone.
Lốp xe ô tô bridgestone Potenza được tạo nên từ hợp chất cao su đặc biệt mang đến ưu điểm vượt trội không bị biến dạng trong khi phanh hoặc ôm cua gắt. Đồng thời còn mang đến cảm giác an toàn trên mọi cung đường cho các bác tài.
Các hãng xe như BMW, Mercedes, Porsche…đều rất yêu thích sử dụng Potenza cho các chiếc siêu xe của mình.
Lốp Bridgestone có gai gồm có 3 loại:
Nếu bạn đang băn khoăn với câu hỏi lốp xe bridgestone có tốt không, có nên dùng loại lốp này cho xe của mình không? Những công dụng và ưu điểm sau đây sẽ giúp bạn giải đáp băn khoăn này nhé.
Bridgestone mang đến cho khách hàng nhiều dòng lốp xe đa dạng như dòng lốp cho gia đình, dòng lốp cho siêu xe… cùng nhiều dòng sản phẩm chuyên biệt cho từng dòng xe và loại đường xá đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Tùy vào mục đích sử dụng mà người dùng có thể lựa chọn cho mình loại lốp phù hợp.
Nếu bạn thường xuyên di chuyển trên các con đường nhựa nên dùng Turanza, sử dụng những chiếc siêu xe của BMW, Mercedes…bạn hãy chọn Potenza còn nếu bạn thường xuyên đi phượt trên những con đường gập ghềnh, hiểm trở thì lốp có gai MT chính là lựa chọn hoàn hảo nhất.
Dòng lốp xe thương hiệu Bridgestone được đánh giá có độ bền bỉ cao hơn nhiều so với các dòng xe khác cùng với mức giá chung trên thị trường.
Lốp Bridgestone có giá thành rẻ hơn so với nhiều dòng lốp khác trên thị trường tuy nhiên nó vẫn thuộc mức giá tầm trung không phải là quá rẻ.
Ngoài các ưu điểm trên lốp xe bridgestone còn có khả năng bám dính đường tốt, lâu mòn, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với điều kiện, khí hậu tại Việt Nam.
Bridgestone rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam vì vậy giá lốp Bridgestone bao nhiêu là thông tin được nhiều khách hàng quan tâm. Hiện nay báo giá lốp xe ô tô bridgestone này thuộc phân khúc tầm trung và rẻ hơn các thương hiệu như Michelin hay Maxxis.
Lốp xe Bridgestone hiện được sản xuất ở nhiều nước trên thế giới như Nhật Bản, Indonexia, Thái Lan và có cả Việt Nam. Theo khảo sát trên thị trường giá lốp xe ô tô bridgestone xe dao động từ vài trăm đến cả chục triệu đồng tùy vào từng loại lốp xe và kích thước mà khách hàng lựa chọn.
STT |
Tên Sản Phẩm |
Hãng |
Kích cỡ site |
Mẫu gai |
Xuất xứ |
Đơn giá |
Mâm (vành) 12” |
||||||
1 |
Lốp Bridgestone 155R12C-8PR 088R 623 |
Lốp Bridgestone |
155R12C-8PR 088R |
623 |
In-đô |
1,470,000 |
Mâm (vành) 13” |
||||||
2 |
Lốp Bridgestone 155/65R13 Techno |
Lốp Bridgestone |
155/65R13 |
Techno |
Thái |
790,000 |
3 |
Lốp Bridgestone 165/65R13 Techno |
Lốp Bridgestone |
165/65R13 |
Techno |
Thái |
1,120,000 |
4 |
Lốp Bridgestone 165/70R13 EP150 |
Lốp Bridgestone |
165/70R13 |
EP150 |
In-đô |
1,100,000 |
5 |
Lốp Bridgestone 165R13C-8PR 623 |
Lốp Bridgestone |
165R13C-8PR |
623 |
In-đô |
1,930,000 |
6 |
Lốp Bridgestone 175/70R13 EP150 |
Lốp Bridgestone |
175/70R13 |
EP150 |
Thái |
1,250,000 |
7 |
Lốp Bridgestone 175R13C-8PR 623 |
Lốp Bridgestone |
175R13C-8PR |
623 |
In-đô |
1,630,000 |
8 |
Lốp Bridgestone 185/70R13 EP150 |
Lốp Bridgestone |
185/70R13 |
EP150 |
In-đô |
1,150,000 |
Mâm (vành) 14” |
||||||
9 |
Lốp Bridgestone 165/60R14 EP150 |
Lốp Bridgestone |
165/60R14 |
EP150 |
VN |
1,120,000 |
10 |
Lốp Bridgestone 165/65R14 EP150 |
Lốp Bridgestone |
165/65R14 |
EP150 |
Thái |
1,050,000 |
11 |
Lốp Bridgestone 175/65R14 EP150 |
Lốp Bridgestone |
175/65R14 |
EP150 |
Thái |
1,250,000 |
12 |
Lốp Bridgestone 175/70R14 EP150 |
Lốp Bridgestone |
175/70R14 |
EP150 |
Thái |
1,380,000 |
13 |
Lốp Bridgestone 185/60R14 EP150 |
Lốp Bridgestone |
185/60R14 |
EP150 |
Thái |
1,550,000 |
14 |
Lốp Bridgestone 185/60R14 EP200 |
Lốp Bridgestone |
185/60R14 |
EP200 |
Thái |
1,560,000 |
15 |
Lốp Bridgestone 185/65R14 EP150 |
Lốp Bridgestone |
185/65R14 |
EP150 |
Thái |
1,460,000 |
16 |
Lốp Bridgestone 185/70R14 EP150 |
Lốp Bridgestone |
185/70R14 |
EP150 |
Thái |
1,380,000 |
17 |
Lốp Bridgestone 185R14C-8PR 623 |
Lốp Bridgestone |
185R14C-8PR |
623 |
In-đô |
1,990,000 |
18 |
Lốp Bridgestone 195/65R14 EP150 |
Lốp Bridgestone |
195/65R14 |
EP150 |
In-đô |
1,570,000 |
19 |
Lốp Bridgestone 195/R14 623 |
Lốp Bridgestone |
195/R14 |
623 |
In-đô |
1,930,000 |
20 |
Lốp Bridgestone 195/70R14 EP150 |
Lốp Bridgestone |
195/70R14 |
EP150 |
In-đô |
1,410,000 |
Mâm (vành) 15” |
||||||
21 |
Lốp Bridgestone 175/50R15 EP150 |
Lốp Bridgestone |
175/50R15 |
EP150 |
In-đô |
1,270,000 |
22 |
Lốp Bridgestone 175/50R15 EP150 |
Lốp Bridgestone |
175/50R15 |
EP150 |
VN |
1,100,000 |
23 |
Lốp Bridgestone 175/55R15 RE050 |
Lốp Bridgestone |
175/55R15 |
RE050 |
Thái |
1,950,000 |
24 |
Lốp Bridgestone 175/65R15 ER37 |
Lốp Bridgestone |
175/65R15 |
ER37 |
Thái |
1,680,000 |
25 |
Lốp Bridgestone 185/55R15 EP300 |
Lốp Bridgestone |
185/55R15 |
EP300 |
In-đô |
1,310,000 |
26 |
Lốp Bridgestone 185/55R15 EP300 |
Lốp Bridgestone |
185/55R15 |
EP300 |
Thái |
1,640,000 |
27 |
Lốp Bridgestone 185/55R15 E050 |
Lốp Bridgestone |
185/55R15 |
E050 |
In-đô |
2,190,000 |
28 |
Lốp Bridgestone 185/60R15 EP150 |
Lốp Bridgestone |
185/60R15 |
EP150 |
VN |
1,540,000 |
29 |
Lốp Bridgestone 185/60R15 TECHNO |
Lốp Bridgestone |
185/60R15 |
TECHNO |
THÁI |
1,250,000 |
30 |
Lốp Bridgestone 185/60R15 TECHNO |
Lốp Bridgestone |
185/60R15 |
TECHNO |
In-đô |
1,250,000 |
31 |
Lốp Bridgestone 185/60R15 EP200 |
Lốp Bridgestone |
185/60R15 |
EP200 |
Thái |
1,460,000 |
32 |
Lốp Bridgestone 185/60R15 EP300 |
Lốp Bridgestone |
185/60R15 |
EP300 |
Thái |
1,620,000 |
33 |
Lốp Bridgestone 185/60R15 T005 |
Lốp Bridgestone |
185/60R15 |
T005 |
In-đô |
1,760,000 |
34 |
Lốp Bridgestone 185/65R15 EP300 |
Lốp Bridgestone |
185/65R15 |
EP300 |
Thái |
1,620,000 |
35 |
Lốp Bridgestone 185/65 R15 T005 |
Lốp Bridgestone |
185/65 R15 |
T005 |
In-đô |
1,720,000 |
36 |
Lốp Bridgestone 195/55R15 EP300 |
Lốp Bridgestone |
195/55R15 |
EP300 |
Thái |
1,930,000 |
37 |
Lốp Bridgestone 195/60R15 EP200 |
Lốp Bridgestone |
195/60R15 |
EP200 |
Thái |
1,590,000 |
38 |
Lốp Bridgestone 195/60R15 EP300 |
Lốp Bridgestone |
195/60R15 |
EP300 |
Thái |
1,830,000 |
39 |
Lốp Bridgestone 195/60 R15 T005 |
Lốp Bridgestone |
195/60 R15 |
T005 |
In-đô |
1,620,000 |
40 |
Lốp Bridgestone 195/65R15 TECHNO |
Lốp Bridgestone |
195/65R15 |
TECHNO |
Thái |
1,360,000 |
41 |
Lốp Bridgestone 195/65R15 ER300 |
Lốp Bridgestone |
195/65R15 |
ER300 |
Thái |
1,880,000 |
42 |
Lốp Bridgestone 195/65R15 EP300 |
Lốp Bridgestone |
195/65R15 |
EP300 |
VN |
1,720,000 |
43 |
Lốp Bridgestone 195/65 R15 T005 |
Lốp Bridgestone |
195/65 R15 |
T005 |
In-đô |
1,850,000 |
44 |
Lốp Bridgestone 195/65R15 EP300 |
Lốp Bridgestone |
195/65R15 |
EP300 |
Thái |
1,690,000 |
45 |
Lốp Bridgestone 195/70R15 R624 |
Lốp Bridgestone |
195/70R15 |
R624 |
Thái |
2,130,000 |
46 |
Lốp Bridgestone 195/80R15 D694 |
Lốp Bridgestone |
195/80R15 |
D694 |
Nhật |
2,750,000 |
47 |
Lốp Bridgestone 195R15C-8PR 623 |
Lốp Bridgestone |
195R15C-8PR |
623 |
Thái |
2,180,000 |
48 |
Lốp Bridgestone 205/65R15 B390 |
Lốp Bridgestone |
205/65R15 |
B390 |
In-đô |
1,830,000 |
49 |
Lốp Bridgestone 205/65R15 EP300 |
Lốp Bridgestone |
205/65R15 |
EP300 |
Thái |
1,540,000 |
50 |
Lốp Bridgestone 205/70R15C 623 |
Lốp Bridgestone |
205/70R15C |
623 |
Thái |
2,120,000 |
51 |
Lốp Bridgestone 215/65R15 EP300 |
Lốp Bridgestone |
215/65R15 |
EP300 |
Thái |
2,020,000 |
52 |
Lốp Bridgestone 225/70R15C CV400 |
Lốp Bridgestone |
225/70R15C |
CV400 |
Thái |
1,830,000 |
53 |
Lốp Bridgestone 225/70R15C 684 |
Lốp Bridgestone |
225/70R15C |
684 |
Thái |
2,530,000 |
54 |
Lốp Bridgestone 225/70R15C 623 |
Lốp Bridgestone |
225/70R15C |
623 |
Nhật |
2,770,000 |
55 |
Lốp Bridgestone 235/70R15 EP850 |
Lốp Bridgestone |
235/70R15 |
EP850 |
Thái |
2,560,000 |
56 |
Lốp Bridgestone P235/75R15 D689 |
Lốp Bridgestone |
P235/75R15 |
D689 |
In-đô |
2,880,000 |
57 |
Lốp Bridgestone 235/75R15-6PR D694 |
Lốp Bridgestone |
235/75R15-6PR |
D694 |
Nhật |
3,240,000 |
58 |
Lốp Bridgestone 235/75R15 XLPR EP850 |
Lốp Bridgestone |
235/75R15 XLPR |
EP850 |
Thái |
2,990,000 |
59 |
Lốp Bridgestone 265/70R15 D689 |
Lốp Bridgestone |
265/70R15 |
D689 |
Thái |
3,910,000 |
60 |
Lốp Bridgestone 265/70R15 D694 |
Lốp Bridgestone |
265/70R15 |
D694 |
Nhật |
4,030,000 |
61 |
Lốp Bridgestone 31X1050R15-6PR D673 |
Lốp Bridgestone |
31X1050R15-6PR |
D673 |
In-đô |
3,610,000 |
62 |
Lốp Bridgestone 31X1050R15-6PR D694 |
Lốp Bridgestone |
31X1050R15-6PR |
D694 |
In-đô |
3,580,000 |
Mâm (vành) 16” |
||||||
63 |
Lốp Bridgestone 185/55R16 ER370 |
Lốp Bridgestone |
185/55R16 |
ER370 |
Thái |
2,010,000 |
64 |
Lốp Bridgestone 185/55R16 ER300 |
Lốp Bridgestone |
185/55R16 |
ER300 |
Thái |
2,100,000 |
65 |
Lốp Bridgestone 185/55 R16 T005 |
Lốp Bridgestone |
185/55 R16 |
T005 |
In-đô |
2,080,000 |
66 |
Lốp Bridgestone 185/60R16 EP300 |
Lốp Bridgestone |
185/60R16 |
EP300 |
Thái |
2,090,000 |
67 |
Lốp Bridgestone 195/50 R16 T005 |
Lốp Bridgestone |
195/50 R16 |
T005 |
In-đô |
2,240,000 |
68 |
Lốp Bridgestone 195/50R16 ER33 |
Lốp Bridgestone |
195/50R16 |
ER33 |
Thái |
2,190,000 |
69 |
Lốp Bridgestone 195/55R16 T005 |
Lốp Bridgestone |
195/55R16 |
T005 |
Indo |
2,090,000 |
70 |
Lốp Bridgestone 195/75R16C 630 |
Lốp Bridgestone |
195/75R16C |
630 |
Nhật |
2,340,000 |
71 |
Lốp Bridgestone 205/55R16 ER30 |
Lốp Bridgestone |
205/55R16 |
ER30 |
Thái |
2,280,000 |
72 |
Lốp Bridgestone 205/55R16 EP150 |
Lốp Bridgestone |
205/55R16 |
EP150 |
In-đô |
2,050,000 |
73 |
Lốp Bridgestone 205/55R16 EP300 |
Lốp Bridgestone |
205/55R16 |
EP300 |
Thái |
1,980,000 |
74 |
Lốp Bridgestone 205/55R16 EP300 |
Lốp Bridgestone |
205/55R16 |
EP300 |
VN |
1,890,000 |
75 |
Lốp Bridgestone 205/55 R16 T005 |
Lốp Bridgestone |
205/55 R16 |
T005 |
In-đô |
2,230,000 |
76 |
Lốp Bridgestone 205/60R16 ER33 |
Lốp Bridgestone |
205/60R16 |
ER33 |
Thái |
2,120,000 |
77 |
Lốp Bridgestone 205/60R16 EP300 |
Lốp Bridgestone |
205/60R16 |
EP300 |
Thái |
1,880,000 |
78 |
Lốp Bridgestone 205/60 R16 T005 |
Lốp Bridgestone |
205/60 R16 |
T005 |
In-đô |
2,150,000 |
79 |
Lốp Bridgestone 205/65R16 150 |
Lốp Bridgestone |
205/65R16 |
150 |
In-đô |
2,010,000 |
80 |
Lốp Bridgestone 205/65R16 150 |
Lốp Bridgestone |
205/65R16 |
150 |
VN |
1,930,000 |
81 |
Lốp Bridgestone 205/65R16 EP300 |
Lốp Bridgestone |
205/65R16 |
EP300 |
In-đô |
1,750,000 |
82 |
Lốp Bridgestone 205/65 R16 T005 |
Lốp Bridgestone |
205/65 R16 |
T005 |
Thái |
2,140,000 |
83 |
Lốp Bridgestone 205R16C-8PR D689 |
Lốp Bridgestone |
205R16C-8PR |
D689 |
Thái |
2,980,000 |
84 |
Lốp Bridgestone 215/60R16 ER33 |
Lốp Bridgestone |
215/60R16 |
ER33 |
Thái |
2,560,000 |
85 |
Lốp Bridgestone 215/60R16 EP300 |
Lốp Bridgestone |
215/60R16 |
EP300 |
Thái |
2,190,000 |
86 |
Lốp Bridgestone 215/60 R16 T005 |
Lốp Bridgestone |
215/60 R16 |
T005 |
In-đô |
2,490,000 |
87 |
Lốp Bridgestone P215/60R16 ER30 |
Lốp Bridgestone |
P215/60R16 |
ER30 |
Nhật |
2,840,000 |
88 |
Lốp Bridgestone 215/65R16 D689 |
Lốp Bridgestone |
215/65R16 |
D689 |
Nhật |
4,720,000 |
89 |
Lốp Bridgestone 215/70R16 D687 |
Lốp Bridgestone |
215/70R16 |
D687 |
Nhật |
3,450,000 |
90 |
Lốp Bridgestone 215/70R16 D694 |
Lốp Bridgestone |
215/70R16 |
D694 |
Nhật |
3,920,000 |
91 |
Lốp Bridgestone 215/70R16 EP850 |
Lốp Bridgestone |
215/70R16 |
EP850 |
Thái |
3,340,000 |
92 |
Lốp Bridgestone 215/75R16C 630 |
Lốp Bridgestone |
215/75R16C |
630 |
Nhật |
2,720,000 |
93 |
Lốp Bridgestone 215/75R16 R624 |
Lốp Bridgestone |
215/75R16 |
R624 |
Thái |
2,140,000 |
94 |
Lốp Bridgestone 215/75 R16 CV400 |
Lốp Bridgestone |
215/75 R16 |
CV400 |
Thái |
2,040,000 |
95 |
Lốp Bridgestone 215/80R16 D689 |
Lốp Bridgestone |
215/80R16 |
D689 |
Nhật |
3,940,000 |
96 |
Lốp Bridgestone 215/80R16 D694 |
Lốp Bridgestone |
215/80R16 |
D694 |
Nhật |
3,780,000 |
97 |
Lốp Bridgestone 225/55 R16 T005 |
Lốp Bridgestone |
225/55 R16 |
T005 |
In-đô |
2,870,000 |
98 |
Lốp Bridgestone 225/60R16 EP300 |
Lốp Bridgestone |
225/60R16 |
EP300 |
In-đô |
2,180,000 |
99 |
Lốp Bridgestone 225/60 R16 T005 |
Lốp Bridgestone |
225/60 R16 |
T005 |
Thái |
2,430,000 |
100 |
Lốp Bridgestone 225/60R16 EP10 |
Lốp Bridgestone |
225/60R16 |
EP10 |
Thái |
2,000,000 |
101 |
Lốp Bridgestone 225/75R16-6PR D694 |
Lốp Bridgestone |
225/75R16-6PR |
D694 |
Nhật |
4,250,000 |
102 |
Lốp Bridgestone 235/60R16 D687 |
Lốp Bridgestone |
235/60R16 |
D687 |
In-đô |
2,810,000 |
103 |
Lốp Bridgestone 235/60 R16 T005 |
Lốp Bridgestone |
235/60 R16 |
T005 |
Thái |
2,510,000 |
104 |
Lốp Bridgestone 235/65 R16 R630 |
Lốp Bridgestone |
235/65 R16 |
R630 |
Nhật |
2,850,000 |
105 |
Lốp Bridgestone 235/70R16 D687 |
Lốp Bridgestone |
235/70R16 |
D687 |
Nhật |
4,080,000 |
106 |
Lốp Bridgestone 235/70R16 D689 |
Lốp Bridgestone |
235/70R16 |
D689 |
Nhật |
4,380,000 |
107 |
Lốp Bridgestone 235/70R16 D694 |
Lốp Bridgestone |
235/70R16 |
D694 |
Nhật |
4,010,000 |
108 |
Lốp Bridgestone 235/70R16 EP850 |
Lốp Bridgestone |
235/70R16 |
EP850 |
Thái |
3,770,000 |
109 |
Lốp Bridgestone 235/80R16 D689 |
Lốp Bridgestone |
235/80R16 |
D689 |
Nhật |
4,370,000 |
110 |
Lốp Bridgestone 245/70R16 D689 |
Lốp Bridgestone |
245/70R16 |
D689 |
Thái |
2,930,000 |
111 |
Lốp Bridgestone 245/70R16 D694 |
Lốp Bridgestone |
245/70R16 |
D694 |
Nhật |
4,260,000 |
112 |
Lốp Bridgestone 245/70R16 D840 |
Lốp Bridgestone |
245/70R16 |
D840 |
Thái |
3,030,000 |
113 |
Lốp Bridgestone 245/70R16XLPR EP850 |
Lốp Bridgestone |
245/70R16XLPR |
EP850 |
Thái |
3,690,000 |
114 |
Lốp Bridgestone 245/70R16 LE02 |
Lốp Bridgestone |
245/70R16 |
LE02 |
Thái |
2,510,000 |
115 |
Lốp Bridgestone 245/75R16-6PR D694 |
Lốp Bridgestone |
245/75R16-6PR |
D694 |
Nhật |
4,260,000 |
116 |
Lốp Bridgestone 255/60R16 684 |
Lốp Bridgestone |
255/60R16 |
684 |
Thái |
3,550,000 |
117 |
Lốp Bridgestone 255/70R16 684 |
Lốp Bridgestone |
255/70R16 |
684 |
Thái |
2,930,000 |
118 |
Lốp Bridgestone 255/70R16 LE02 |
Lốp Bridgestone |
255/70R16 |
LE02 |
Thái |
2,480,000 |
119 |
Lốp Bridgestone 265/70R16 D689 |
Lốp Bridgestone |
265/70R16 |
D689 |
Thái |
3,610,000 |
120 |
Lốp Bridgestone 265/70R16 D694 |
Lốp Bridgestone |
265/70R16 |
D694 |
Nhật |
4,410,000 |
121 |
Lốp Bridgestone 265/70R16 D694 |
Lốp Bridgestone |
265/70R16 |
D694 |
Thái |
3,580,000 |
122 |
Lốp Bridgestone 265/70R16 D840 |
Lốp Bridgestone |
265/70R16 |
D840 |
Thái |
3,610,000 |
123 |
Lốp Bridgestone 265/75R16-6PR D673 |
Lốp Bridgestone |
265/75R16-6PR |
D673 |
Nhật |
4,470,000 |
124 |
Lốp Bridgestone 275/70R16 D689 |
Lốp Bridgestone |
275/70R16 |
D689 |
Nhật |
4,340,000 |
125 |
Lốp Bridgestone 275/70R16 D694 |
Lốp Bridgestone |
275/70R16 |
D694 |
Nhật |
4,690,000 |
126 |
Lốp Bridgestone 275/70R16 683 |
Lốp Bridgestone |
275/70R16 |
683 |
Nhật |
4,280,000 |
127 |
Lốp Bridgestone 285/75R16-6PR D673 |
Lốp Bridgestone |
285/75R16-6PR |
D673 |
Nhật |
5,380,000 |
128 |
Lốp Bridgestone 700-16 R200 |
Lốp Bridgestone |
700-16 |
R200 |
Nhật |
2,820,000 |
Mâm (vành) 17” |
||||||
129 |
Lốp Bridgestone 205/50R17 EA03 |
Lốp Bridgestone |
205/50R17 |
EA03 |
In-đô |
2,310,000 |
130 |
Lốp Bridgestone 205/50R17 T01A |
Lốp Bridgestone |
205/50R17 |
T01A |
Nhật |
2,290,000 |
131 |
Lốp Bridgestone 205/50R17 PE4A |
Lốp Bridgestone |
205/50R17 |
PE4A |
Thái |
2,060,000 |
132 |
Lốp Bridgestone 215/45R17 EP300 |
Lốp Bridgestone |
215/45R17 |
EP300 |
Thái |
2,110,000 |
133 |
Lốp Bridgestone 215/45 R17 T005 |
Lốp Bridgestone |
215/45 R17 |
T005 |
Thái |
2,140,000 |
134 |
Lốp Bridgestone 215/45 R17 T005 |
Lốp Bridgestone |
215/45 R17 |
T005 |
In-đô |
2,120,000 |
135 |
Lốp Bridgestone 215/50R17 ER33 |
Lốp Bridgestone |
215/50R17 |
ER33 |
Thái |
2,960,000 |
136 |
Lốp Bridgestone 215/50R17 EP300 |
Lốp Bridgestone |
215/50R17 |
EP300 |
Thái |
2,130,000 |
137 |
Lốp Bridgestone 215/50 R17 T005 |
Lốp Bridgestone |
215/50 R17 |
T005 |
Thái |
2,730,000 |
138 |
Lốp Bridgestone 215/55R17 EP200 |
Lốp Bridgestone |
215/55R17 |
EP200 |
Thái |
2,730,000 |
139 |
Lốp Bridgestone 215/55R17 ER33 |
Lốp Bridgestone |
215/55R17 |
ER33 |
Thái |
2,870,000 |
140 |
Lốp Bridgestone 215/55R17 EP300 |
Lốp Bridgestone |
215/55R17 |
EP300 |
Thái |
2,400,000 |
141 |
Lốp Bridgestone 215/55R17 T005 |
Lốp Bridgestone |
215/55R17 |
T005 |
Thái |
2,720,000 |
142 |
Lốp Bridgestone 215/55 R17 T005 |
Lốp Bridgestone |
215/55 R17 |
T005 |
In-đô |
2,420,000 |
143 |
Lốp Bridgestone 215/60 R17 T005 |
Lốp Bridgestone |
215/60 R17 |
T005 |
Thái |
2,930,000 |
144 |
Lốp Bridgestone 215/60 R17 AL01 |
Lốp Bridgestone |
215/60 R17 |
AL01 |
Thái |
2,710,000 |
145 |
Lốp Bridgestone 225/45R17 RE050 RF |
Lốp Bridgestone |
225/45R17 |
RE050 RF |
Nhật |
3,980,000 |
146 |
Lốp Bridgestone 225/45 R17 T005 |
Lốp Bridgestone |
225/45 R17 |
T005 |
Thái |
2,510,000 |
147 |
Lốp Bridgestone 225/50R17 E050 RF |
Lốp Bridgestone |
225/50R17 |
E050 RF |
Nhật |
4,180,000 |
148 |
Lốp Bridgestone 225/50 R17 T005 |
Lốp Bridgestone |
225/50 R17 |
T005 |
In-đô |
2,780,000 |
149 |
Lốp Bridgestone 225/50 R17 T005 |
Lốp Bridgestone |
225/50 R17 |
T005 |
Thái |
2,560,000 |
150 |
Lốp Bridgestone 225/50R17 EP300 |
Lốp Bridgestone |
225/50R17 |
EP300 |
Thái |
2,280,000 |
151 |
Lốp Bridgestone 225/55R17 EP300 |
Lốp Bridgestone |
225/55R17 |
EP300 |
Thái |
2,460,000 |
152 |
Lốp Bridgestone 225/55 R17 T005 |
Lốp Bridgestone |
225/55 R17 |
T005 |
Thái |
2,810,000 |
153 |
Lốp Bridgestone 225/55 R17 T005 Chống xịt |
Lốp Bridgestone |
225/55 R17 |
T005 Chống xịt |
Hungary |
5,120,000 |
154 |
Lốp Bridgestone 225/60R17 DHPS |
Lốp Bridgestone |
225/60R17 |
DHPS |
Nhật |
5,400,000 |
155 |
Lốp Bridgestone 225/60R17 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
225/60R17 |
Alenza 001 |
Nhật |
3,450,000 |
156 |
Lốp Bridgestone 225/65R17 D470 |
Lốp Bridgestone |
225/65R17 |
D470 |
Thái |
3,320,000 |
157 |
Lốp Bridgestone 225/65RI7 DHPS |
Lốp Bridgestone |
225/65RI7 |
DHPS |
Nhật |
5,040,000 |
158 |
Lốp Bridgestone 225/65R17 D470 |
Lốp Bridgestone |
225/65R17 |
D470 |
In-đô |
2,510,000 |
159 |
Lốp Bridgestone 225/65R17 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
225/65R17 |
Alenza 001 |
Nhật |
2,930,000 |
160 |
Lốp Bridgestone 235/45 R17 T005 |
Lốp Bridgestone |
235/45 R17 |
T005 |
Thái |
3,610,000 |
161 |
Lốp Bridgestone 235/55 R17 T005 |
Lốp Bridgestone |
235/55 R17 |
T005 |
Thái |
3,190,000 |
162 |
Lốp Bridgestone 235/60R17 EP850 |
Lốp Bridgestone |
235/60R17 |
EP850 |
Thái |
3,030,000 |
163 |
Lốp Bridgestone 235/60R17 LE02 |
Lốp Bridgestone |
235/60R17 |
LE02 |
Thái |
2,370,000 |
164 |
Lốp Bridgestone 235/60R17 ER30 |
Lốp Bridgestone |
235/60R17 |
ER30 |
Nhật |
3,330,000 |
165 |
Lốp Bridgestone 235/60R17 R66A |
Lốp Bridgestone |
235/60R17 |
R66A |
Nhật |
2,930,000 |
166 |
Lốp Bridgestone 235/65R17 EP850 |
Lốp Bridgestone |
235/65R17 |
EP850 |
Thái |
2,980,000 |
167 |
Lốp Bridgestone 235/65R17XLPR D683 |
Lốp Bridgestone |
235/65R17XLPR |
D683 |
Nhật |
3,460,000 |
168 |
Lốp Bridgestone 235/65R17XLPR ER30 |
Lốp Bridgestone |
235/65R17XLPR |
ER30 |
Nhật |
3,650,000 |
169 |
Lốp Bridgestone 235/65R17 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
235/65R17 |
Alenza 001 |
Nhật |
3,140,000 |
170 |
Lốp Bridgestone 245/45R17 RE080 RF |
Lốp Bridgestone |
245/45R17 |
RE080 RF |
Nhật |
4,600,000 |
171 |
Lốp Bridgestone 245/45R17 T005 |
Lốp Bridgestone |
245/45R17 |
T005 |
Thái |
3,550,000 |
172 |
Lốp Bridgestone 245/65R17 D840 |
Lốp Bridgestone |
245/65R17 |
D840 |
Thái |
3,270,000 |
173 |
Lốp Bridgestone 255/65R17 D840 |
Lốp Bridgestone |
255/65R17 |
D840 |
Thái |
3,440,000 |
174 |
Lốp Bridgestone 265/65R17 D684A |
Lốp Bridgestone |
265/65R17 |
D684A |
In-đô |
3,340,000 |
175 |
Lốp Bridgestone 265/65R17 D684A |
Lốp Bridgestone |
265/65R17 |
D684A |
Thái |
3,450,000 |
176 |
Lốp Bridgestone 265/65R17 D840 |
Lốp Bridgestone |
265/65R17 |
D840 |
Nhật |
4,600,000 |
177 |
Lốp Bridgestone 265/65R17 D693 |
Lốp Bridgestone |
265/65R17 |
D693 |
Thái |
3,340,000 |
178 |
Lốp Bridgestone 265/65R17 D693 |
Lốp Bridgestone |
265/65R17 |
D693 |
Việt Nam |
3,340,000 |
179 |
Lốp Bridgestone 265/65R17 D694 |
Lốp Bridgestone |
265/65R17 |
D694 |
Nhật |
4,600,000 |
180 |
Lốp Bridgestone 265/65R17 EP850 |
Lốp Bridgestone |
265/65R17 |
EP850 |
Thái |
3,820,000 |
181 |
Lốp Bridgestone 275/65R17 D694 |
Lốp Bridgestone |
275/65R17 |
D694 |
Nhật |
5,170,000 |
182 |
Lốp Bridgestone 275/65R17 D840 |
Lốp Bridgestone |
275/65R17 |
D840 |
Nhật |
4,470,000 |
183 |
Lốp Bridgestone 275/65R17 EP850 |
Lốp Bridgestone |
275/65R17 |
EP850 |
Thái |
4,350,000 |
184 |
Lốp Bridgestone 285/65R17 D683 |
Lốp Bridgestone |
285/65R17 |
D683 |
Nhật |
5,560,000 |
Mâm (vành) 18” |
||||||
195 |
Lốp Bridgestone 215/45R18XLPR S001 |
Lốp Bridgestone |
215/45R18XLPR |
S001 |
Nhật |
5,870,000 |
196 |
Lốp Bridgestone 215/45R18 T05A |
Lốp Bridgestone |
215/45R18 |
T05A |
Nhật |
3,030,000 |
197 |
Lốp Bridgestone 225/40R18XLPR RE050 RF |
Lốp Bridgestone |
225/40R18XLPR |
RE050 RF |
Nhật |
3,660,000 |
198 |
Lốp Bridgestone 225/40R18 T005 |
Lốp Bridgestone |
225/40R18 |
T005 |
Thái |
3,060,000 |
199 |
Lốp Bridgestone 225/45 R18 T005 |
Lốp Bridgestone |
225/45 R18 |
T005 |
Thái |
3,090,000 |
200 |
Lốp Bridgestone 225/45R18XLPR S001 |
Lốp Bridgestone |
225/45R18XLPR |
S001 |
Nhật |
3,910,000 |
201 |
Lốp Bridgestone 225/55R18 EP850 |
Lốp Bridgestone |
225/55R18 |
EP850 |
Thái |
3,030,000 |
202 |
Lốp Bridgestone 225/55R18 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
225/55R18 |
Alenza 001 |
Nhật |
3,500,000 |
203 |
Lốp Bridgestone 225/55R18 DHPS |
Lốp Bridgestone |
225/55R18 |
DHPS |
Nhật |
4,660,000 |
204 |
Lốp Bridgestone 225/60R18 D683 |
Lốp Bridgestone |
225/60R18 |
D683 |
Nhật |
5,010,000 |
205 |
Lốp Bridgestone 225/60R18 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
225/60R18 |
Alenza 001 |
Nhật |
4,020,000 |
206 |
Lốp Bridgestone 225/60R18 850 |
Lốp Bridgestone |
225/60R18 |
850 |
Thái |
3,240,000 |
207 |
Lốp Bridgestone 225/65R18 DHPS |
Lốp Bridgestone |
225/65R18 |
DHPS |
Nhật |
5,470,000 |
208 |
Lốp Bridgestone 235/40 R18 T005 |
Lốp Bridgestone |
235/40 R18 |
T005 |
Thái |
2,950,000 |
209 |
Lốp Bridgestone 235/45 R18 T005A |
Lốp Bridgestone |
235/45 R18 |
T005A |
Thái |
3,680,000 |
210 |
Lốp Bridgestone 235/50 R18 T005 |
Lốp Bridgestone |
235/50 R18 |
T005 |
Thái |
3,890,000 |
211 |
Lốp Bridgestone 235/55R18 DHPS |
Lốp Bridgestone |
235/55R18 |
DHPS |
Nhật |
4,240,000 |
212 |
Lốp Bridgestone 235/55 R18 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
235/55 R18 |
Alenza 001 |
Thái |
3,280,000 |
213 |
Lốp Bridgestone 235/55 R18 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
235/55 R18 |
Alenza 001 |
Nhật |
3,800,000 |
214 |
Lốp Bridgestone 235/60R18 DHPS |
Lốp Bridgestone |
235/60R18 |
DHPS |
Nhật |
5,030,000 |
215 |
Lốp Bridgestone 235/60 R18 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
235/60 R18 |
Alenza 001 |
Nhật |
3,240,000 |
216 |
Lốp Bridgestone 235/60 R18 LE02 |
Lốp Bridgestone |
235/60 R18 |
LE02 |
Thái |
2,500,000 |
217 |
Lốp Bridgestone 245/40 R18 T05A |
Lốp Bridgestone |
245/40 R18 |
T05A |
Thái |
3,290,000 |
218 |
Lốp Bridgestone 245/45R18 EP10 |
Lốp Bridgestone |
245/45R18 |
EP10 |
Thái |
3,100,000 |
219 |
Lốp Bridgestone 245/45R18 EP200 |
Lốp Bridgestone |
245/45R18 |
EP200 |
Thái |
3,270,000 |
220 |
Lốp Bridgestone 245/45R18 T05A |
Lốp Bridgestone |
245/45R18 |
T05A |
Thái |
2,820,000 |
221 |
Lốp Bridgestone 245/50R18 ER30 |
Lốp Bridgestone |
245/50R18 |
ER30 |
Nhật |
6,240,000 |
222 |
Lốp Bridgestone 245/50R18 T005A |
Lốp Bridgestone |
245/50R18 |
T005A |
Thái |
2,820,000 |
223 |
Lốp Bridgestone 245/60R18 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
245/60R18 |
Alenza 001 |
Nhật |
3,710,000 |
224 |
Lốp Bridgestone 255/40R18 ES01 |
Lốp Bridgestone |
255/40R18 |
ES01 |
Nhật |
4,600,000 |
225 |
Lốp Bridgestone 255/45 R18 T005 |
Lốp Bridgestone |
255/45 R18 |
T005 |
Thái |
4,610,000 |
226 |
Lốp Bridgestone 255/55R18 D400 RF |
Lốp Bridgestone |
255/55R18 |
D400 RF |
Nhật |
4,910,000 |
227 |
Lốp Bridgestone 255/55 R18 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
255/55 R18 |
Alenza 001 |
Nhật |
4,080,000 |
228 |
Lốp Bridgestone 255/55R18XLPR DHPS |
Lốp Bridgestone |
255/55R18XLPR |
DHPS |
Nhật |
5,020,000 |
229 |
Lốp Bridgestone 255/60R18 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
255/60R18 |
Alenza 001 |
Nhật |
4,160,000 |
230 |
Lốp Bridgestone 255/60R18XLPR 684A |
Lốp Bridgestone |
255/60R18XLPR |
684A |
Thái |
3,870,000 |
231 |
Lốp Bridgestone 265/35R18XLPR S001 |
Lốp Bridgestone |
265/35R18XLPR |
S001 |
Nhật |
5,620,000 |
232 |
Lốp Bridgestone 265/35R18 T05A |
Lốp Bridgestone |
265/35R18 |
T05A |
Thái |
2,930,000 |
233 |
Lốp Bridgestone 275/40R18XLPR S001 |
Lốp Bridgestone |
275/40R18XLPR |
S001 |
Nhật |
7,590,000 |
234 |
Lốp Bridgestone 275/45R18 GR90 |
Lốp Bridgestone |
275/45R18 |
GR90 |
Nhật |
6,770,000 |
235 |
Lốp Bridgestone 245/45ZR18 050A RF |
Lốp Bridgestone |
245/45ZR18 |
050A RF |
Nhật |
7,300,000 |
236 |
Lốp Bridgestone 265/60R18 684 |
Lốp Bridgestone |
265/60R18 |
684 |
Việt Nam |
3,420,000 |
237 |
Lốp Bridgestone 265/60R18 684 |
Lốp Bridgestone |
265/60R18 |
684 |
Thái |
3,870,000 |
238 |
Lốp Bridgestone 265/60R18 623 |
Lốp Bridgestone |
265/60R18 |
623 |
Nhật |
4,390,000 |
239 |
Lốp Bridgestone 285/60R18 693 |
Lốp Bridgestone |
285/60R18 |
693 |
Nhật |
4,390,000 |
Mâm (vành) 19” |
||||||
240 |
Lốp Bridgestone 225/45R19 T01A |
Lốp Bridgestone |
225/45R19 |
T01A |
Nhật |
4,390,000 |
241 |
Lốp Bridgestone 225/45R19 T005 |
Lốp Bridgestone |
225/45R19 |
T005 |
Nhật |
4,020,000 |
242 |
Lốp Bridgestone 225/55 R19 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
225/55 R19 |
Alenza 001 |
Việt Nam |
2,980,000 |
243 |
Lốp Bridgestone 225/55 R19 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
225/55 R19 |
Alenza 001 |
Nhật |
3,660,000 |
244 |
Lốp Bridgestone 235/50R19 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
235/50R19 |
Alenza 001 |
Nhật |
4,180,000 |
245 |
Lốp Bridgestone 235/50R19 850 |
Lốp Bridgestone |
235/50R19 |
850 |
Nhật |
4,370,000 |
246 |
Lốp Bridgestone 235/55R19 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
235/55R19 |
Alenza 001 |
Việt Nam |
3,140,000 |
247 |
Lốp Bridgestone 235/55R19 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
235/55R19 |
Alenza 001 |
Nhật |
3,900,000 |
248 |
Lốp Bridgestone 245/40R19 T005 |
Lốp Bridgestone |
245/40R19 |
T005 |
Thái |
4,520,000 |
249 |
Lốp Bridgestone 245/40R19 050A RF |
Lốp Bridgestone |
245/40R19 |
050A RF |
Nhật |
8,270,000 |
250 |
Lốp Bridgestone 245/40R19 XLPR S001 |
Lốp Bridgestone |
245/40R19 XLPR |
S001 |
Nhật |
7,240,000 |
251 |
Lốp Bridgestone 245/45R19 GR90 |
Lốp Bridgestone |
245/45R19 |
GR90 |
Nhật |
6,220,000 |
252 |
Lốp Bridgestone 245/45R19 S001 |
Lốp Bridgestone |
245/45R19 |
S001 |
Nhật |
7,160,000 |
253 |
Lốp Bridgestone 245/45 R19 T005 |
Lốp Bridgestone |
245/45 R19 |
T005 |
Thái |
4,660,000 |
254 |
Lốp Bridgestone 245/55R19 D400 |
Lốp Bridgestone |
245/55R19 |
D400 |
Nhật |
4,810,000 |
255 |
Lốp Bridgestone 245/55R19 EP850 |
Lốp Bridgestone |
245/55R19 |
EP850 |
Nhật |
6,380,000 |
256 |
Lốp Bridgestone 255/35R19XLPR S001 RF |
Lốp Bridgestone |
255/35R19XLPR |
S001 RF |
Nhật |
8,970,000 |
257 |
Lốp Bridgestone 255/35R19 ES07 |
Lốp Bridgestone |
255/35R19 |
ES07 |
Nhật |
3,660,000 |
258 |
Lốp Bridgestone 255/40R19XLPR S001 |
Lốp Bridgestone |
255/40R19XLPR |
S001 |
Nhật |
8,420,000 |
259 |
Lốp Bridgestone 255/50 R19 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
255/50 R19 |
Alenza 001 |
Nhật |
4,940,000 |
260 |
Lốp Bridgestone 275/30R19 GR90 |
Lốp Bridgestone |
275/30R19 |
GR90 |
Nhật |
8,820,000 |
261 |
Lốp Bridgestone 275/35R19 050A |
Lốp Bridgestone |
275/35R19 |
050A |
Nhật |
9,920,000 |
262 |
Lốp Bridgestone 275/40R19 GR90 |
Lốp Bridgestone |
275/40R19 |
GR90 |
Nhật |
8,150,000 |
263 |
Lốp Bridgestone 275/40R19 S001 |
Lốp Bridgestone |
275/40R19 |
S001 |
Nhật |
9,360,000 |
264 |
Lốp Bridgestone 275/40 R19 T005 |
Lốp Bridgestone |
275/40 R19 |
T005 |
Thái |
5,260,000 |
265 |
Lốp Bridgestone 275/45R19XLPR DHPA |
Lốp Bridgestone |
275/45R19XLPR |
DHPA |
Nhật |
10,780,000 |
266 |
Lốp Bridgestone 285/35R19 S001 |
Lốp Bridgestone |
285/35R19 |
S001 |
Nhật |
10,190,000 |
267 |
Lốp Bridgestone 285/45R19 DHPA |
Lốp Bridgestone |
285/45R19 |
DHPA |
Nhật CX |
4,180,000 |
268 |
Lốp Bridgestone 295/30R19XLPR S001 |
Lốp Bridgestone |
295/30R19XLPR |
S001 |
Nhật |
10,500,000 |
Mâm (vành) 20” |
||||||
269 |
Lốp Bridgestone 235/55R20 XL.PR BS1 |
Lốp Bridgestone |
235/55R20 XL.PR |
BS1 |
Nhật |
6,170,000 |
270 |
Lốp Bridgestone 235/55R20 D33A |
Lốp Bridgestone |
235/55R20 |
D33A |
Nhật |
6,240,000 |
271 |
Lốp Bridgestone 245/35R20 XL.PR S001 |
Lốp Bridgestone |
245/35R20 XL.PR |
S001 |
Nhật |
9,450,000 |
272 |
Lốp Bridgestone 245/45R20 T005 RF |
Lốp Bridgestone |
245/45R20 |
T005 RF |
Nhật |
6,340,000 |
273 |
Lốp Bridgestone 245/50 R20 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
245/50 R20 |
Alenza 001 |
Nhật |
5,430,000 |
274 |
Lốp Bridgestone 245/50 R20 HL400 |
Lốp Bridgestone |
245/50 R20 |
HL400 |
Nhật |
4,810,000 |
275 |
Lốp Bridgestone 255/35R20 XLPR S001 |
Lốp Bridgestone |
255/35R20 XLPR |
S001 |
Nhật |
10,060,000 |
276 |
Lốp Bridgestone 255/50R20 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
255/50R20 |
Alenza 001 |
BALAN |
4,930,000 |
277 |
Lốp Bridgestone 255/50R20 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
255/50R20 |
Alenza 001 |
Nhật |
4,740,000 |
278 |
Lốp Bridgestone 265/50R20 Alenza 001 |
Lốp Bridgestone |
265/50R20 |
Alenza 001 |
Nhật |
5,230,000 |
279 |
Lốp Bridgestone 265/50R20 EHL1 |
Lốp Bridgestone |
265/50R20 |
EHL1 |
Thái |
4,490,000 |
280 |
Lốp Bridgestone 275/35R20 S001 |